CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.0
-1.8k
99.2 lần
-14%
-15%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
174 tỷ
15 triệu
2,253
25.2 - 11.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
10 tỷ
176 tỷ
5.9%
94.4%
30 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 68.40 (1.00) 42.5%
MSN 61.50 (1.00) 26.6%
SAB 65.00 (0.00) 12.6%
KDC 63.00 (3.10) 4.8%
BHN 42.00 (1.75) 2.8%
SBT 13.90 (0.70) 2.7%
DBC 25.10 (0.40) 1.7%
VCF 184.60 (-0.30) 1.5%
PAN 19.00 (0.00) 1.2%
HHC 111.00 (0.00) 0.5%
SLS 149.10 (-1.00) 0.4%
SMB 36.95 (0.05) 0.3%
BBC 52.50 (-1.50) 0.3%
LSS 11.65 (0.55) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 14.65 (-0.05) 0.2%
TAR 8.20 (-0.60) 0.2%
SAF 51.00 (0.00) 0.2%
DAT 9.17 (0.06) 0.2%
SGC 71.10 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.50 5,200
0 14.80 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc