CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
0
11.6K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0.4
183 Bi
15 Mi
2,255
17.5 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.00 200
0 13.50 900
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.70 (-0.10) 37.8%
MSN 80.00 (3.00) 29.4%
SAB 57.70 (1.30) 19.3%
KDC 50.90 (0.10) 3.9%
SBT 12.75 (0.00) 2.5%
BHN 37.50 (0.00) 2.3%
DBC 30.20 (0.00) 1.9%
VCF 216.40 (0.00) 1.5%
PAN 24.50 (0.60) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,60040,64039,09265,043277,139112,629266,179294,072329,850509,983591,775446,562428,297389,019
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,066-5,328-1,178-10,663-32,6853,3646,30513,81224,11722,02326,26025,74631,04225,142
Lợi nhuận sau thuế -1,066-9,093-1,178-11,395-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,066-9,093-1,178-11,395-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Tổng tài sản174,841176,486186,957186,033186,957235,561232,882225,977251,418217,739260,662229,960213,106181,678
Tổng nợ4,49111,11012,48811,11812,48830,53725,89324,01260,35031,56577,29152,88956,59750,128
Vốn chủ sở hữu170,349165,376174,469174,914174,469205,024206,989201,965191,068186,175183,371177,071156,509131,550


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |