CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
11.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
0.7
176 Bi
15 Mi
3,879
14.1 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 100 9.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.70 (0.30) 35.9%
MSN 79.10 (-0.80) 26.9%
SAB 50.20 (-0.70) 18.5%
KDC 51.80 (-0.20) 5.3%
SBT 24.85 (-0.15) 4.1%
DBC 27.90 (0.50) 2.8%
BHN 32.10 (-0.10) 2.7%
VCF 290.80 (0.00) 2.3%
PAN 27.80 (-0.50) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,8988,0147,60040,64093,152277,139112,629266,179294,072329,850509,983591,775446,562428,297
Tổng lợi nhuận trước thuế1,427-1,326-1,066-5,328-6,293-32,6853,3646,30513,81224,11722,02326,26025,74631,042
Lợi nhuận sau thuế 1,427-1,326-1,066-9,093-10,057-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,427-1,326-1,066-9,093-10,057-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,959
Tổng tài sản181,419175,754174,841176,486181,419186,957235,561232,882225,977251,418217,739260,662229,960213,106
Tổng nợ10,4686,7304,49111,11010,46812,48830,53725,89324,01260,35031,56577,29152,88956,597
Vốn chủ sở hữu170,951169,024170,349165,376170,951174,469205,024206,989201,965191,068186,175183,371177,071156,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |