CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt (vhh)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
2.3K
0K
0x
1.7x
0% # 0%
3.2
29 Bi
8 Mi
1,255
6.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 100 5.00 100
2.50 100 0.00 0
2.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 59.75 (0.05) 0% 6.88 (-0.00) -0%
2012 76 (0.06) 0% 9.40 (0.00) 0%
2013 65.16 (0.03) 0% 2.70 (-0.00) -0%
2014 34.29 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,44151,83755,35048,92164,58489,541124,67546,31127,2319,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,877-5,514-1,963-2,513-1,0491,604-12,436-6,880-4,593-10,734
Lợi nhuận sau thuế -5,918-5,592-2,078-2,520-1,0531,956-12,476-6,880-4,888-10,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,916-5,588-2,076-2,518-1,0521,957-12,476-6,880-4,888-10,734
Tổng tài sản51,08954,49358,82057,37551,08954,49358,82057,37560,82869,26652,655120,376127,002122,493
Tổng nợ33,58431,07129,80526,28233,58431,07129,80526,28227,21634,60220,04675,29190,03780,640
Vốn chủ sở hữu17,50523,42329,01431,09317,50523,42329,01431,09333,61234,66532,60945,08536,96541,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |