CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt (vhh)

4.20
0.50
(13.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.30
4.20
3.30
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
3.1
-0.8k
0 lần
-10%
-24%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
28 tỷ
8 triệu
3,652
10.3 - 3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (2.90) 16.1%
ACV 90.00 (7.30) 14.8%
MCH 146.50 (7.20) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 36.60 (1.10) 3.9%
VEF 233.80 (23.30) 2.8%
PGV 20.05 (0.05) 1.9%
FOX 66.10 (3.60) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.30 (0.10) 1.4%
QNS 46.60 (0.50) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 127.50 (3.50) 1.2%
SNZ 32.70 (0.80) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.10 (-0.60) 0.7%
VTP 77.00 (0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 600 4.20 1,700
3.20 300 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 3.30 -0.90 100 100
14:13 4.20 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 59.75 (0.05) 0% 6.88 (-0.00) -0%
2012 76 (0.06) 0% 9.40 (0.00) 0%
2013 65.16 (0.03) 0% 2.70 (-0.00) -0%
2014 34.29 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 57 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,44151,83755,35048,92164,58489,541124,67546,31127,2319,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,877-5,514-1,963-2,513-1,0491,604-12,436-6,880-4,593-10,734
Lợi nhuận sau thuế -5,918-5,592-2,078-2,520-1,0531,956-12,476-6,880-4,888-10,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,916-5,588-2,076-2,518-1,0521,957-12,476-6,880-4,888-10,734
Tổng tài sản51,08954,49358,82057,37551,08954,49358,82057,37560,82869,26652,655120,376127,002122,493
Tổng nợ33,58431,07129,80526,28233,58431,07129,80526,28227,21634,60220,04675,29190,03780,640
Vốn chủ sở hữu17,50523,42329,01431,09317,50523,42329,01431,09333,61234,66532,60945,08536,96541,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc