CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.90
0.10
(1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
6
5.80
65,400
7.9K
0.5K
16.3x
0.9x
6% # 6%
1.5
338 Bi
45 Mi
237,795
8.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 24,700 5.90 30,800
5.70 52,100 6.00 67,900
5.60 26,700 6.10 68,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 34.85 (1.25) 21.5%
VCI 36.70 (0.90) 12.6%
VND 19.40 (0.35) 10.6%
SHS 22.20 (0.80) 9.8%
HCM 22.55 (0.30) 9.1%
VIX 24.35 (0.95) 8.5%
MBS 29.70 (0.80) 7.3%
FTS 33.45 (0.50) 5.5%
BSI 41.00 (0.50) 4.7%
CTS 35.15 (0.55) 2.3%
VDS 18.55 (0.20) 1.6%
AGR 15.55 (0.05) 1.5%
TVS 16.75 (0.05) 1.4%
ORS 13.95 (0.10) 1.4%
APG 11.10 (0.00) 1.3%
BVS 33.40 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.90 0.10 3,200 3,200
09:15 5.90 0.10 4,000 7,200
09:16 5.90 0.10 3,700 10,900
09:23 6 0.20 1,000 11,900
09:29 6 0.20 400 12,300
09:42 5.90 0.10 5,000 17,300
09:45 5.90 0.10 2,400 19,700
09:46 5.90 0.10 900 20,600
10:10 5.90 0.10 200 20,800
10:11 5.90 0.10 8,500 29,300
10:21 5.90 0.10 100 29,400
10:23 5.90 0.10 200 29,600
10:44 5.90 0.10 100 29,700
10:45 5.90 0.10 500 30,200
11:26 5.80 0 300 30,500
13:53 5.80 0 25,100 55,600
14:10 5.90 0.10 1,200 56,800
14:13 5.90 0.10 4,000 60,800
14:27 5.80 0 4,000 64,800
14:45 5.90 0.10 600 65,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17042,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,38224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50916,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |