CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.30
7.30
7.20
72,200
7.7k
0.8k
9.2 lần
0.9 lần
10% # 10%
2.4
325 tỷ
45 triệu
601,065
10.8 - 5.9
14 tỷ
346 tỷ
3.9%
96.25%
50 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 32,300 7.30 55,000
7.10 108,100 7.40 50,700
7.00 21,200 7.50 60,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (0.20) 25.6%
VCI 45.05 (0.45) 10.4%
VND 15.75 (0.05) 10.2%
HCM 25.40 (0.35) 10.0%
SHS 16.80 (0.20) 7.2%
MBS 31.00 (0.50) 7.1%
FTS 38.10 (-0.20) 6.2%
VIX 13.80 (-0.25) 5.0%
BSI 42.85 (-0.15) 4.6%
CTS 35.15 (-0.55) 2.8%
VDS 21.30 (0.00) 2.4%
ORS 12.85 (0.15) 2.0%
AGR 17.60 (0.10) 2.0%
TVS 21.30 (0.15) 1.9%
BVS 36.70 (-0.10) 1.4%
APG 10.90 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 7.30 0 1,000 1,000
09:38 7.30 0 2,000 3,000
10:16 7.20 -0.10 1,000 4,000
10:17 7.20 -0.10 1,200 5,200
10:28 7.20 -0.10 500 5,700
10:44 7.20 -0.10 1,800 7,500
10:54 7.20 -0.10 5,000 12,500
11:25 7.20 -0.10 20,500 33,000
13:10 7.20 -0.10 800 33,800
13:20 7.20 -0.10 4,600 38,400
13:27 7.20 -0.10 1,000 39,400
13:31 7.20 -0.10 1,000 40,400
13:34 7.20 -0.10 7,900 48,300
13:37 7.20 -0.10 200 48,500
13:44 7.20 -0.10 200 48,700
13:48 7.20 -0.10 3,000 51,700
13:50 7.20 -0.10 600 52,300
13:51 7.20 -0.10 1,100 53,400
13:56 7.20 -0.10 14,000 67,400
13:58 7.20 -0.10 700 68,100
14:10 7.20 -0.10 2,500 70,600
14:28 7.30 0 100 70,700
14:45 7.20 -0.10 1,500 72,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,17012,8977,33714,89141,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,221
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3829,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế 10,2799,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2799,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Tổng tài sản359,802347,743337,872336,107347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Tổng nợ13,50911,88311,75412,22511,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
Vốn chủ sở hữu346,293335,860326,118323,882336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc