CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.10
-0.10
(-1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.40
7.40
7
428,600
7.9K
0.5K
15.4x
0.9x
6% # 6%
1.7
320 Bi
45 Mi
238,970
8.8 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 11,200 7.20 28,700
7.00 35,500 7.30 70,000
6.90 54,500 7.40 85,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.60 (0.05) 22.8%
VCI 39.10 (-0.10) 12.3%
HCM 31.85 (-0.20) 10.6%
VND 15.35 (0.20) 10.1%
VIX 12.25 (-0.05) 7.9%
MBS 30.90 (0.00) 7.8%
FTS 50.30 (0.00) 6.7%
BSI 55.90 (0.60) 5.4%
SHS 14.70 (-0.20) 5.3%
CTS 40.50 (-0.05) 2.6%
VDS 19.55 (0.00) 2.1%
ORS 11.45 (-0.85) 1.8%
AGR 18.50 (-0.10) 1.8%
TVS 20.10 (0.10) 1.5%
BVS 40.50 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.20 1,000 1,000
09:17 7.20 0 100 1,100
09:22 7.20 0 4,100 5,200
09:23 7.20 0 2,100 7,300
09:24 7.20 0 1,000 8,300
09:27 7.20 0 3,200 11,500
09:28 7.10 -0.10 3,200 14,700
09:31 7.10 -0.10 1,000 15,700
09:35 7.10 -0.10 2,500 18,200
09:37 7.10 -0.10 200 18,400
09:45 7.20 0 3,100 21,500
09:46 7.10 -0.10 900 22,400
09:51 7.10 -0.10 7,000 29,400
09:54 7.10 -0.10 3,000 32,400
09:56 7.10 -0.10 500 32,900
09:57 7.10 -0.10 3,000 35,900
09:59 7.10 -0.10 100 36,000
10:10 7 -0.20 1,000 37,000
10:12 7 -0.20 900 37,900
10:14 7.10 -0.10 100 38,000
10:16 7.10 -0.10 200 38,200
10:20 7 -0.20 300 38,500
10:23 7.10 -0.10 5,000 43,500
10:25 7.10 -0.10 300 43,800
10:37 7 -0.20 100 43,900
10:39 7.10 -0.10 2,500 46,400
10:41 7.20 0 5,900 52,300
10:52 7.10 -0.10 200 52,500
11:10 7.10 -0.10 7,300 59,800
11:23 7.20 0 12,000 71,800
11:24 7.10 -0.10 5,000 76,800
11:27 7.20 0 8,000 84,800
11:30 7.20 0 4,500 89,300
13:10 7 -0.20 64,800 154,100
13:12 7 -0.20 10,400 164,500
13:13 7.10 -0.10 500 165,000
13:14 7.10 -0.10 500 165,500
13:20 7 -0.20 10,000 175,500
13:21 7 -0.20 1,500 177,000
13:22 7 -0.20 1,000 178,000
13:26 7 -0.20 1,000 179,000
13:30 7 -0.20 8,900 187,900
13:32 7 -0.20 10,900 198,800
13:34 7 -0.20 4,000 202,800
13:36 7 -0.20 300 203,100
13:38 7.10 -0.10 18,500 221,600
13:40 7.10 -0.10 5,000 226,600
13:41 7.10 -0.10 1,600 228,200
13:43 7.10 -0.10 18,300 246,500
13:45 7.10 -0.10 5,000 251,500
13:47 7.10 -0.10 2,100 253,600
13:48 7.10 -0.10 800 254,400
14:10 7.20 0 101,700 356,100
14:11 7.20 0 100 356,200
14:12 7.20 0 25,400 381,600
14:20 7.20 0 20,000 401,600
14:25 7.10 -0.10 2,400 404,000
14:26 7.10 -0.10 1,000 405,000
14:46 7.10 -0.10 23,600 428,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17042,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,38224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50916,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |