CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.10
0.10
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7.10
6.80
357,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.9
0.1k
10.2 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.1
201 tỷ
34 triệu
471,164
10.8 - 3.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
12 tỷ
336 tỷ
3.5%
96.6%
50 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.15) 27.1%
VND 20.65 (-0.35) 13.0%
VCI 47.00 (0.00) 10.5%
SHS 18.30 (-0.40) 7.7%
HCM 27.05 (-0.25) 6.4%
FTS 54.50 (-0.40) 5.5%
MBS 27.00 (-0.60) 5.4%
VIX 16.85 (-0.25) 5.1%
BSI 51.20 (-0.60) 5.0%
CTS 35.50 (0.00) 2.7%
VDS 18.35 (-0.35) 2.1%
AGR 18.00 (-0.20) 2.0%
ORS 14.30 (-0.15) 1.5%
BVS 35.40 (-0.50) 1.3%
TVS 23.50 (0.00) 1.3%
APG 13.45 (-0.20) 1.0%
TVB 8.00 (0.15) 0.4%
IVS 11.30 (-0.30) 0.4%
EVS 7.20 (0.00) 0.4%
PSI 7.70 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 73,800 7.10 13,800
6.90 66,800 7.20 73,600
6.80 42,900 7.30 28,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
35,000 4,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 -0.10 25,300 25,300
09:13 6.90 -0.10 600 25,900
09:14 6.90 -0.10 3,000 28,900
09:15 6.80 -0.20 11,600 40,500
09:17 6.80 -0.20 1,000 41,500
09:18 6.80 -0.20 900 42,400
09:20 6.90 -0.10 1,000 43,400
09:22 6.90 -0.10 4,000 47,400
09:27 6.90 -0.10 500 47,900
09:31 6.90 -0.10 200 48,100
09:43 6.90 -0.10 500 48,600
09:53 6.90 -0.10 100 48,700
09:57 7 0 800 49,500
09:59 6.90 -0.10 1,000 50,500
10:12 7 0 20,500 71,000
10:13 7 0 3,800 74,800
10:14 7 0 500 75,300
10:15 7 0 4,000 79,300
10:18 7 0 200 79,500
10:23 7 0 8,000 87,500
10:26 7 0 1,000 88,500
10:28 7 0 900 89,400
10:29 7 0 900 90,300
10:31 7 0 2,000 92,300
10:32 7 0 4,900 97,200
10:33 7 0 1,100 98,300
10:44 7 0 1,300 99,600
10:55 7 0 200 99,800
11:10 7 0 200 100,000
11:14 7.10 0.10 1,100 101,100
11:15 7.10 0.10 900 102,000
11:18 7.10 0.10 10,000 112,000
11:22 7.10 0.10 10,000 122,000
11:23 7 0 10,000 132,000
12:59 7 0 10,600 142,600
13:10 7 0 21,900 164,500
13:14 7 0 18,100 182,600
13:17 7 0 2,500 185,100
13:21 7 0 5,800 190,900
13:23 7 0 2,500 193,400
13:24 7 0 6,900 200,300
13:27 7.10 0.10 53,700 254,000
13:30 7.10 0.10 500 254,500
13:31 7.10 0.10 100 254,600
13:32 7.10 0.10 700 255,300
13:33 7.10 0.10 900 256,200
13:34 7.10 0.10 1,500 257,700
13:35 7.10 0.10 22,900 280,600
13:45 7.10 0.10 33,900 314,500
13:46 7.10 0.10 9,000 323,500
13:48 7.10 0.10 100 323,600
13:49 7.10 0.10 2,200 325,800
13:50 7.10 0.10 4,800 330,600
13:52 7.10 0.10 1,500 332,100
14:10 7 0 2,000 334,100
14:12 7 0 7,000 341,100
14:14 7 0 1,000 342,100
14:17 7.10 0.10 100 342,200
14:22 7 0 1,000 343,200
14:28 7.10 0.10 2,000 345,200
14:44 7.10 0.10 12,100 357,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc