CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.90
6.90
6.70
71,600
7.9K
0.8K
8.9x
0.9x
9% # 10%
2.3
307 Bi
45 Mi
402,346
9 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 36,000 6.80 1,500
6.60 62,000 6.90 55,100
6.50 19,400 7.00 22,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.30 (-0.25) 22.5%
HCM 30.45 (0.10) 12.4%
VND 14.65 (-0.15) 9.7%
VCI 36.25 (-0.30) 8.6%
MBS 31.30 (-0.40) 7.5%
FTS 44.20 (-0.15) 7.3%
SHS 15.80 (-0.10) 7.0%
BSI 51.30 (0.40) 5.6%
VIX 11.80 (-0.05) 4.3%
CTS 39.90 (-0.15) 3.2%
VDS 22.00 (-0.10) 2.5%
ORS 14.35 (-0.10) 2.3%
AGR 18.10 (-0.05) 2.1%
TVS 22.55 (-0.35) 2.1%
BVS 43.00 (-0.50) 1.7%
APG 9.45 (-0.11) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0.10 5,000 5,000
09:19 6.80 0 18,800 23,800
09:31 6.70 -0.10 200 24,000
09:34 6.80 0 100 24,100
09:41 6.80 0 100 24,200
09:43 6.80 0 1,000 25,200
09:44 6.80 0 1,000 26,200
09:46 6.80 0 500 26,700
09:47 6.80 0 500 27,200
09:48 6.80 0 2,000 29,200
09:57 6.80 0 1,000 30,200
09:58 6.80 0 1,000 31,200
10:19 6.80 0 100 31,300
10:32 6.80 0 900 32,200
10:53 6.80 0 300 32,500
10:58 6.80 0 900 33,400
11:12 6.70 -0.10 1,000 34,400
11:13 6.80 0 1,000 35,400
11:21 6.70 -0.10 1,000 36,400
11:26 6.70 -0.10 100 36,500
13:28 6.80 0 2,000 38,500
13:31 6.80 0 6,400 44,900
13:32 6.80 0 100 45,000
13:34 6.80 0 2,000 47,000
13:36 6.80 0 400 47,400
13:48 6.80 0 6,600 54,000
13:49 6.80 0 3,000 57,000
14:10 6.80 0 7,000 64,000
14:12 6.80 0 1,000 65,000
14:13 6.80 0 400 65,400
14:24 6.80 0 100 65,500
14:31 6.80 0 5,000 70,500
14:46 6.80 0 1,100 71,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,55313,17012,8977,33741,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,221
Tổng lợi nhuận trước thuế14,23710,3829,7422,23731,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế 12,09110,2799,7422,23731,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,09110,2799,7422,23731,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Tổng tài sản372,426359,802347,743337,872347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Tổng nợ14,04213,50911,88311,75411,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
Vốn chủ sở hữu358,384346,293335,860326,118336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |