CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.60
-0.10
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.80
5.80
5.60
125,300
7.9K
0.5K
16.3x
0.9x
6% # 6%
1.5
338 Bi
45 Mi
237,795
8.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 42,500 5.70 14,900
5.50 34,400 5.80 48,000
5.40 6,400 5.90 65,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 0.10 4,000 4,000
09:11 5.80 0.10 800 4,800
09:24 5.80 0.10 100 4,900
09:26 5.80 0.10 500 5,400
09:34 5.80 0.10 900 6,300
09:37 5.80 0.10 1,100 7,400
09:38 5.80 0.10 2,000 9,400
09:39 5.80 0.10 300 9,700
09:41 5.80 0.10 1,200 10,900
09:47 5.80 0.10 1,000 11,900
10:10 5.80 0.10 300 12,200
10:16 5.80 0.10 200 12,400
10:17 5.70 0 200 12,600
11:10 5.80 0.10 10,000 22,600
11:29 5.80 0.10 100 22,700
13:10 5.80 0.10 17,600 40,300
13:29 5.80 0.10 1,800 42,100
13:35 5.80 0.10 3,500 45,600
13:49 5.80 0.10 200 45,800
13:57 5.80 0.10 200 46,000
14:13 5.80 0.10 100 46,100
14:23 5.70 0 1,200 47,300
14:24 5.70 0 2,000 49,300
14:25 5.70 0 13,300 62,600
14:27 5.70 0 21,500 84,100
14:28 5.70 0 30,200 114,300
14:29 5.70 0 4,200 118,500
14:45 5.60 -0.10 6,800 125,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17042,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,38224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50916,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |