CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (vpa)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
0.3
-3.2k
0 lần
-14%
-1,253%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.4
50 tỷ
15 triệu
1,147
4.1 - 2.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (2.90) 16.1%
ACV 90.00 (7.30) 14.8%
MCH 146.50 (7.20) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 36.60 (1.10) 3.9%
VEF 233.80 (23.30) 2.8%
PGV 20.05 (0.05) 1.9%
FOX 66.10 (3.60) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.30 (0.00) 1.4%
SSH 66.30 (0.10) 1.4%
QNS 46.60 (0.50) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 127.50 (3.50) 1.2%
SNZ 32.70 (0.80) 1.0%
OIL 9.40 (0.20) 0.8%
MML 26.10 (-0.60) 0.7%
VTP 77.00 (0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137.64 (0.11) 0% 8.80 (-0.01) -0%
2018 135.17 (0.08) 0% 1.41 (-0.04) -3%
2019 121.87 (0.10) 0% 9.92 (-0.03) -0%
2020 0 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 133.31 (0.11) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 133.44 (0.09) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 145.54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,93831,59131,81943,925149,91190,356113,125127,213102,66081,500108,049139,996145,710143,885
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,721-5,222-13,0542,514-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,7712,195
Lợi nhuận sau thuế -15,721-5,222-13,0542,514-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,3761,756
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,721-5,222-13,0542,514-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,3761,756
Tổng tài sản305,871315,664322,151325,501315,664335,344354,283376,707400,665428,763458,885478,229511,172498,595
Tổng nợ331,512325,585326,849317,145325,585331,475301,418304,418328,635329,320314,445324,999378,267373,620
Vốn chủ sở hữu-25,642-9,920-4,6988,356-9,9203,86852,86572,28872,03099,444144,440153,230132,906124,975


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc