CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (vpa)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.70
2.70
2,900
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.3
44 Bi
15 Mi
192
3.8 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 2.70 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:56 2.70 0 2,900 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137.64 (0.11) 0% 8.80 (-0.01) -0%
2018 135.17 (0.08) 0% 1.41 (-0.04) -3%
2019 121.87 (0.10) 0% 9.92 (-0.03) -0%
2020 0 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 133.31 (0.11) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 133.44 (0.09) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 145.54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,92121,28626,48024,938107,626149,91190,356113,125127,213102,66081,500108,049139,996145,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,147-4,339-15,941-15,721-50,148-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,771
Lợi nhuận sau thuế -14,147-4,339-15,941-15,721-50,148-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,147-4,339-15,941-15,721-50,148-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,376
Tổng tài sản290,833294,015302,357305,871290,833315,664335,344354,283376,707400,665428,763458,885478,229511,172
Tổng nợ351,480340,515344,518331,512351,480325,585331,475301,418304,418328,635329,320314,445324,999378,267
Vốn chủ sở hữu-60,647-46,500-42,161-25,642-60,647-9,9203,86852,86572,28872,03099,444144,440153,230132,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |