CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (vpa)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
2.60
3
2.60
1,800
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.9
45 tỷ
15 triệu
491
4.1 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 3.00 5,500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:55 2.60 -0.40 200 200
10:57 2.60 -0.40 1,400 1,600
11:28 3 0 100 1,700
11:29 3 0 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137.64 (0.11) 0% 8.80 (-0.01) -0%
2018 135.17 (0.08) 0% 1.41 (-0.04) -3%
2019 121.87 (0.10) 0% 9.92 (-0.03) -0%
2020 0 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 133.31 (0.11) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 133.44 (0.09) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 145.54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,93831,59131,81943,925149,91190,356113,125127,213102,66081,500108,049139,996145,710143,885
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,721-5,222-13,0542,514-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,7712,195
Lợi nhuận sau thuế -15,721-5,222-13,0542,514-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,3761,756
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,721-5,222-13,0542,514-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,3761,756
Tổng tài sản305,871315,664322,151325,501315,664335,344354,283376,707400,665428,763458,885478,229511,172498,595
Tổng nợ331,512325,585326,849317,145325,585331,475301,418304,418328,635329,320314,445324,999378,267373,620
Vốn chủ sở hữu-25,642-9,920-4,6988,356-9,9203,86852,86572,28872,03099,444144,440153,230132,906124,975


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc