CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (vpa)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
1,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
0.4
-2.3k
0 lần
-11%
-551%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.3
57 tỷ
15 triệu
1,163
4.5 - 2.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
328 tỷ
6 tỷ
5,116.6%
1.9%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 300 3.50 1,700
3.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 3.50 0 600 600
09:46 3.50 0 400 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137.64 (0.11) 0% 8.80 (-0.01) -0%
2018 135.17 (0.08) 0% 1.41 (-0.04) -3%
2019 121.87 (0.10) 0% 9.92 (-0.03) -0%
2020 0 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 133.31 (0.11) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 133.44 (0.09) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 145.54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |