CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (vpa)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
3,000
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.3
48 Bi
15 Mi
184
3.9 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 1,100 3.20 4,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 3.20 0 3,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 137.64 (0.11) 0% 8.80 (-0.01) -0%
2018 135.17 (0.08) 0% 1.41 (-0.04) -3%
2019 121.87 (0.10) 0% 9.92 (-0.03) -0%
2020 0 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 133.31 (0.11) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 133.44 (0.09) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 145.54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,92121,28626,48024,938107,626149,91190,356113,125127,213102,66081,500108,049139,996145,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,147-4,339-15,941-15,721-50,148-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,771
Lợi nhuận sau thuế -14,147-4,339-15,941-15,721-50,148-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,147-4,339-15,941-15,721-50,148-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,376
Tổng tài sản290,833294,015302,357305,871290,833315,664335,344354,283376,707400,665428,763458,885478,229511,172
Tổng nợ351,480340,515344,518331,512351,480325,585331,475301,418304,418328,635329,320314,445324,999378,267
Vốn chủ sở hữu-60,647-46,500-42,161-25,642-60,647-9,9203,86852,86572,28872,03099,444144,440153,230132,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |