SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH - Năm 2005

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu VCBVICVHMBIDCTGTCBHPGFPTMBBGASVPBVNMACBGVRMSNMWGHDBSTBSABVREVJCSSIPLXTPBBVH
Doanh thu bán hàng và CCDV6,345,238136,9558,334,555909,08514,100,792476,4615,659,2901,032,92239,938
Giá vốn hàng bán3,034,13942,2934,808,507893,69413,179,645236,5444,379,796597,91323,362
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,311,09994,6623,526,04815,313921,147239,9171,258,988435,00916,576
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,829,85373,645514,894-15,277334,892299,992559,833402,11526,972
Tổng lợi nhuận trước thuế1,759,88368,525514,8942,728343,893148,615602,600312,80726,973
Lợi nhuận sau thuế 1,292,55368,525403,1772,728301,378109,045605,484238,42425,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,292,55368,525403,1772,728280,483109,045605,484238,42425,354
Tổng tài sản ngắn hạn31,906,6138,3329,670,383278,6562,020,706207,8502,406,4772,987,6472,037,702
Tiền mặt8,342,7973,3419,197,6462,464415,058207,850500,3122,948,4291,941,100
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,906,6139,670,383207,85022,8002,987,6472,037,702
Hàng tồn kho92208,898384,2961,081,501
Tài sản dài hạn104,813,998480,814106,095,587422,648198,7718,007,0831,491,45921,285,21712,416,636
Tài sản cố định1,170,36711,4921,405,515396,828157,575107,508568,054494,478621,522
Đầu tư tài chính dài hạn476,18127,75113,915,9801,296601,235609,9604,960,4831,831,907
Tổng tài sản136,720,611489,146115,765,970701,3042,219,4778,214,9333,897,93624,272,86414,454,338
Tổng nợ128,304,185175,362110,766,131442,3451,607,9477,578,3351,743,22422,989,65812,566,658
Vốn chủ sở hữu8,416,426313,7834,999,839258,960611,530636,5982,154,7121,283,2061,887,680
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |