DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
27.45 0.10 8,806,900 24,582,109 6,396,250,200 159,034 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
23.15 0.30 4,702,500 12,375,613 615,982,309 14,075 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
23.35 0.15 1,534,800 9,086,523 263,277,806 6,108 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
tvn
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
9 -0.10 885,600 536,466 678,000,000 6,102 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
34.80 0.50 795,600 1,103,726 53,269,670 1,827 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
tis
CTCP Gang thép Thái Nguyên
6.10 0.20 50,600 86,138 184,000,000 1,104 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
13.95 -0.35 2,303,600 787,855 73,671,869 1,053 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
7.38 0.13 629,800 1,261,929 112,320,017 814 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
13.40 0.10 300 1,836 58,207,764 731 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
12.15 -0.05 8,700 25,111 27,299,999 333 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
tts
CTCP Cán Thép Thái Trung
5 0 0 98 50,800,000 254 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
tnb
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
15.70 0 0 28 14,490,000 227 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
tds
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
13.80 -0.20 6,500 18,858 12,225,393 171 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
9.59 0 0 9,675 15,187,322 146 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tns
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
5 -0.50 98,200 29,669 20,000,000 110 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
9.80 0 0 118 9,846,562 96 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
7.50 0.60 600 275 5,501,024 38 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
vdt
CTCP Lưới thép Bình Tây
19 0 0 16 1,965,440 37 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
5.70 0 0 2,440 5,200,000 30 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
bvg
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2.20 0 53,700 57,063 9,750,948 21 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
0.40 0 0 18,073 34,459,293 14 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
ves
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1.20 0 2,000 14,502 9,007,500 11 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc