DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26.20 -0.10 11,412,300 6,420,341 5,814,785,700 168,628,785,300 26.29%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
20.10 0.10 6,923,900 3,657,057 598,054,986 12,738,570,746 18.15%

Biểu đồ 52 tuần
3/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
19.90 0.15 4,303,600 2,075,652 263,277,806 5,568,325,496 10.77%

Biểu đồ 52 tuần
4/
tvn
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
6.90 0.10 268,600 294,245 678,000,000 5,152,799,935 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pom
CTCP Thép Pomina
5.85 0.05 154,700 75,224 278,543,546 2,033,367,939 7.09%

Biểu đồ 52 tuần
6/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
21.90 0.10 200 25,233 58,207,764 1,379,524,051 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
11.70 -0.10 216,100 126,210 73,671,869 946,683,545 49.05%

Biểu đồ 52 tuần
8/
tis
CTCP Gang thép Thái Nguyên
4.50 0.10 6,600 66,125 184,000,000 938,399,982 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
8.50 0.14 1,142,900 715,345 100,650,621 907,868,647 1.69%

Biểu đồ 52 tuần
10/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
19.70 0 806,400 415,917 48,427,921 895,916,538 0.37%

Biểu đồ 52 tuần
11/
tts
CTCP Cán Thép Thái Trung
8 0 0 184 50,800,000 406,400,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
10.45 0.05 1,300 44,947 27,299,999 303,029,999 37.69%

Biểu đồ 52 tuần
13/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
9 0 5,500 9,766 15,187,322 147,317,021 6.78%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tds
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
10.20 0.10 2,900 3,470 12,225,393 125,921,550 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tnb
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
9 0 0 3,449 11,500,000 103,500,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
9 0 0 2,335 9,846,562 92,557,679 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
17/
vdt
CTCP Lưới thép Bình Tây
32 0 0 274 1,965,440 55,032,320 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
tns
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
2.40 0 0 39,485 20,000,000 54,000,001 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
6 0 2,000 20,428 5,501,024 48,409,012 4.59%

Biểu đồ 52 tuần
20/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.50 0 0 40,612 5,200,000 33,280,000 4.35%

Biểu đồ 52 tuần
21/
bvg
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2.70 0.10 25,900 55,546 9,750,948 29,252,844 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
ves
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
2.50 0 0 16,668 9,007,500 20,717,250 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
0.60 0 0 181,916 34,459,293 20,675,577 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |