CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

17.45
-0.15
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.40
17.60
17.40
127,700
19.3K
1.8K
9.5x
0.9x
4% # 9%
1.7
2,836 Bi
163 Mi
745,764
21.7 - 14.6
3,898 Bi
3,137 Bi
124.3%
44.59%
167 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.45 20,000 17.50 1,100
17.40 20,500 17.55 27,600
17.35 17,100 17.60 15,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 48.25 (0.90) 27.5%
VIC 53.00 (1.50) 26.3%
BCM 78.70 (-0.80) 11.0%
VRE 18.45 (0.05) 5.7%
KDH 32.40 (0.00) 4.4%
KBC 29.20 (-0.45) 3.0%
NVL 10.75 (-0.10) 2.8%
KSF 73.80 (3.50) 2.8%
VPI 56.80 (-0.40) 2.4%
PDR 20.30 (0.10) 2.4%
DXG 16.55 (-0.10) 1.9%
HUT 15.90 (-0.20) 1.9%
NLG 34.30 (-0.10) 1.8%
DIG 20.20 (-0.15) 1.7%
TCH 17.35 (0.05) 1.5%
SJS 101.00 (1.00) 1.5%
HDG 27.10 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.40 -0.20 1,200 1,200
09:19 17.60 0 100 1,300
09:23 17.55 -0.05 100 1,400
09:31 17.50 -0.10 100 1,500
09:32 17.50 -0.10 400 1,900
09:34 17.45 -0.15 2,000 3,900
09:44 17.45 -0.15 2,000 5,900
09:45 17.45 -0.15 200 6,100
09:55 17.50 -0.10 5,000 11,100
09:58 17.45 -0.15 6,700 17,800
10:27 17.50 -0.10 700 18,500
10:30 17.45 -0.15 1,000 19,500
10:36 17.55 -0.05 5,000 24,500
10:37 17.55 -0.05 2,100 26,600
10:38 17.55 -0.05 400 27,000
11:10 17.50 -0.10 5,200 32,200
11:12 17.50 -0.10 5,000 37,200
11:18 17.50 -0.10 5,000 42,200
11:20 17.45 -0.15 1,000 43,200
11:23 17.50 -0.10 500 43,700
11:24 17.50 -0.10 100 43,800
11:30 17.50 -0.10 200 44,000
13:10 17.50 -0.10 1,300 45,300
13:18 17.50 -0.10 5,200 50,500
13:22 17.50 -0.10 2,000 52,500
13:25 17.50 -0.10 3,900 56,400
13:31 17.50 -0.10 6,200 62,600
13:32 17.50 -0.10 200 62,800
13:33 17.50 -0.10 1,500 64,300
13:36 17.55 -0.05 2,800 67,100
13:38 17.55 -0.05 4,400 71,500
13:42 17.55 -0.05 200 71,700
13:43 17.50 -0.10 4,800 76,500
13:46 17.55 -0.05 7,000 83,500
13:47 17.55 -0.05 100 83,600
13:52 17.55 -0.05 3,300 86,900
13:53 17.55 -0.05 1,400 88,300
13:54 17.55 -0.05 400 88,700
13:58 17.55 -0.05 500 89,200
13:59 17.55 -0.05 900 90,100
14:10 17.50 -0.10 9,600 99,700
14:12 17.50 -0.10 100 99,800
14:14 17.50 -0.10 500 100,300
14:15 17.50 -0.10 3,000 103,300
14:17 17.50 -0.10 1,000 104,300
14:20 17.50 -0.10 3,700 108,000
14:22 17.50 -0.10 2,000 110,000
14:26 17.45 -0.15 600 110,600
14:30 17.55 -0.05 4,100 114,700
14:46 17.45 -0.15 13,000 127,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV163,200268,368169,0431,312,7871,913,3983,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế-51,60242,5742,560308,088301,620582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 21,10924,1641,562214,168261,004460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,45824,29325,458200,291297,501175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6587,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3683,898,3956,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2893,137,0892,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |