CTCP 715 (bmn)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
10.8k
1.4k
6.1 lần
0.8 lần
6% # 13%
0.4
23 tỷ
3 triệu
127
9.2 - 7.3
29 tỷ
30 tỷ
96.8%
50.82%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 800 8.90 500
8.00 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87 (0.09) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 80 (0.09) 0% 3.20 (0.00) 0%
2019 86 (0.10) 0% 4.13 (0.00) 0%
2020 91 (0.11) 0% 4.37 (0.00) 0%
2021 92 (0.12) 0% 3.28 (0.00) 0%
2022 92 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,37386,757
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,8592,039
Lợi nhuận sau thuế 3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
Tổng tài sản58,55667,29285,38386,85258,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
Tổng nợ28,80037,25855,56856,85128,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,01830,939
Vốn chủ sở hữu29,75630,03429,81530,00129,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,97120,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc