CTCP 715 (bmn)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
200
10.8k
1.4k
6.4 lần
0.8 lần
6% # 13%
0.3
24 tỷ
3 triệu
135
9.2 - 7.4
29 tỷ
30 tỷ
96.8%
50.82%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 500 8.60 2,000
0 9.80 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 8.60 0 100 100
09:56 8.60 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87 (0.09) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 80 (0.09) 0% 3.20 (0.00) 0%
2019 86 (0.10) 0% 4.13 (0.00) 0%
2020 91 (0.11) 0% 4.37 (0.00) 0%
2021 92 (0.12) 0% 3.28 (0.00) 0%
2022 92 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,37386,757
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,8592,039
Lợi nhuận sau thuế 3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
Tổng tài sản58,55667,29285,38386,85258,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
Tổng nợ28,80037,25855,56856,85128,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,01830,939
Vốn chủ sở hữu29,75630,03429,81530,00129,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,97120,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc