CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
100
11.2k
0.6k
16.6 lần
0.9 lần
4% # 5%
0.1
455 tỷ
45 triệu
1,053
9.5 - 8.4
186 tỷ
504 tỷ
36.9%
73.05%
29 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 900 10.10 1,700
9.00 100 10.20 6,300
8.60 100 11.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:12 10.10 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,490 (0.86) 0% 28.41 (0.05) 0%
2018 1,815 (0.87) 0% 29.39 (0.03) 0%
2019 1,967.62 (0.96) 0% 51.54 (0.07) 0%
2020 758.04 (0.70) 0% 38.09 (0.03) 0%
2021 976 (0.72) 0% 0.02 (0.04) 234%
2022 920.33 (0.87) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,017.87 (0.16) 0% 37.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV179,073218,825237,796189,948809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Tổng lợi nhuận trước thuế2,56911,20412,3929,39742,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 2,0557,8399,8417,51833,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0557,8399,8417,51833,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản689,774656,932706,886645,484656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ185,860157,754214,627162,147154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu503,914499,178492,259483,338502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc