CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.9
0.7k
14 lần
5%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
428 tỷ
45 triệu
3,233
12.6 - 8.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
121 tỷ
491 tỷ
24.6%
80.3%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.00 (0.00) 16.1%
VGI 23.40 (-0.50) 7.1%
BSR 20.70 (-0.30) 6.3%
MCH 77.50 (-1.40) 5.5%
VEA 37.10 (-0.50) 4.8%
PGV 25.65 (-1.00) 2.9%
FOX 70.90 (0.20) 2.2%
MVN 19.00 (-0.40) 2.1%
VEF 123.00 (0.80) 2.0%
MSR 18.80 (-0.10) 1.9%
VSF 36.90 (-1.60) 1.9%
QNS 48.60 (-1.30) 1.7%
DNH 44.00 (1.50) 1.7%
SSH 63.80 (-0.40) 1.5%
OIL 10.50 (-0.50) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 207.00 (27.00) 1.0%
MML 28.50 (0.00) 0.9%
CTR 74.20 (-1.60) 0.9%
PGB 27.80 (-0.50) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,490 (0.86) 0% 28.41 (0.05) 0%
2018 1,815 (0.87) 0% 29.39 (0.03) 0%
2019 1,967.62 (0.96) 0% 51.54 (0.07) 0%
2020 758.04 (0.70) 0% 38.09 (0.03) 0%
2021 976 (0.72) 0% 0.02 (0.04) 234%
2022 920.33 (0.87) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,017.87 (0.16) 0% 37.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |