CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
0
16.0k
1.4k
8.9 lần
0.8 lần
7% # 9%
0.0
149 tỷ
12 triệu
115
13.3 - 11.0
53 tỷ
192 tỷ
27.6%
78.35%
111 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 300 17.30 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.44) 0% 10 (0.01) 0%
2021 465 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 420 (0.48) 0% 0 (0.01) 0%
2023 440 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV90,950116,67697,637103,304419,747463,181436,761440,629514,739526,260557,211
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1986,7405,8455,44119,22316,16414,48713,14210,42519,01628,952
Lợi nhuận sau thuế 2,5315,3654,6494,32015,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5315,3654,6494,32015,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Tổng tài sản245,192222,663224,013219,866222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
Tổng nợ53,08932,13538,82738,10932,43242,44438,58231,96728,45931,41434,415
Vốn chủ sở hữu192,103190,528185,186181,756190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc