CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.60
8.60
8.50
5,400
14.0K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
0.9
178 Bi
20 Mi
6,200
9.2 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 7,000 8.60 5,800
8.40 10,000 8.70 3,000
8.30 12,000 8.90 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 85.60 (5.60) 32.2%
VHM 58.80 (0.80) 31.7%
VRE 24.75 (0.25) 6.9%
BCM 60.70 (-0.30) 6.9%
KDH 28.95 (0.25) 3.3%
NVL 12.05 (-0.10) 2.9%
KSF 64.20 (-0.50) 2.3%
KBC 26.75 (0.90) 2.2%
VPI 50.20 (1.20) 1.9%
PDR 16.70 (0.20) 1.7%
DXG 16.25 (-0.30) 1.6%
TCH 18.00 (-0.15) 1.4%
HUT 12.90 (0.00) 1.3%
NLG 34.00 (0.05) 1.3%
SJS 91.20 (-0.20) 1.2%
DIG 16.00 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 8.60 0.10 2,200 2,200
09:39 8.60 0.10 800 3,000
10:26 8.60 0.10 200 3,200
10:40 8.60 0.10 100 3,300
11:10 8.60 0.10 200 3,500
14:10 8.60 0.10 1,700 5,200
14:46 8.50 0 200 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,6531,7851,6441,12813,2096,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420
Tổng lợi nhuận trước thuế4,438-2,286-2,210-518-575-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,886
Lợi nhuận sau thuế 4,341-2,286-2,260-518-722-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,336-2,286-2,264-518-731-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,927
Tổng tài sản531,414539,488539,745541,262531,414542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130
Tổng nợ250,984254,614253,672252,548250,984252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641
Vốn chủ sở hữu280,429284,874286,073288,714280,429290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |