CTCP Môi trường Nam Định (mnd)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
11.5k
1.1k
10 lần
0.9 lần
5% # 9%
-0.1
23 tỷ
2 triệu
0
10.0 - 7.8
20 tỷ
25 tỷ
77.8%
56.26%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.50 (0.06) 0% 0.10 (0.00) 0%
2018 61.85 (0.06) 0% 0.38 (0.00) 0%
2019 69.50 (0.07) 0% 0.66 (0.00) 0%
2020 74 (0.08) 0% 1.11 (0.00) 0%
2021 76.04 (0.08) 0% 1.33 (0.00) 0%
2022 76.61 (0) 0% 2.20 (0) 0%
2023 79 (0) 0% 2.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV79,68877,38774,97377,31171,124
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3072,9402,7461,6481,388
Lợi nhuận sau thuế 2,3512,3502,1611,4171,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3512,3502,1611,4171,107
Tổng tài sản44,77943,61145,93042,37544,77943,61145,93042,37541,10546,81348,87259,092
Tổng nợ19,58818,02220,01915,72519,58818,02220,01915,72511,4189,77519,87920,241
Vốn chủ sở hữu25,19125,58925,91126,65025,19125,58925,91126,65029,68737,03828,99338,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc