CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
11.0k
1.0k
9.3 lần
0.8 lần
7% # 9%
0.1
305 tỷ
34 triệu
1
9.2 - 4.6
92 tỷ
379 tỷ
24.3%
80.42%
83 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 1,000 ATO 0
10.20 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV67,62267,96671,00466,200270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế11,620-6,33817,76213,55737,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế 10,457-5,61616,02212,15533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,457-5,61616,02212,15533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản470,675487,775493,053483,467481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ92,148119,251118,914108,244113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu378,527368,524374,139375,983368,070370,393387,824374,798369,663360,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc