CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6
6.10
6
200
12.4k
0.3k
21.8 lần
0.5 lần
1% # 2%
0.8
61 tỷ
10 triệu
19,747
7.5 - 6
104 tỷ
124 tỷ
83.5%
54.49%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 300 6.10 1,700
5.90 100 6.20 5,800
5.80 3,400 6.30 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:38 6 -0.20 100 100
14:45 6.10 -0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,64619,3498,53447,586114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305
Tổng lợi nhuận trước thuế750-78-2983,1995,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,4266,438
Lợi nhuận sau thuế 605-112-3562,4223,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,8345,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ611-50-2732,5144,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,8345,002
Tổng tài sản227,974235,159248,811234,269231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480
Tổng nợ103,763111,524116,436101,538108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233130,238
Vốn chủ sở hữu124,212123,635132,375132,731123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc