CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

6.70
0.10
(1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.50
6.70
6.50
33,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.3
1.5k
5.4 lần
7%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
82 tỷ
10 triệu
30,673
8.3 - 4.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
102 tỷ
133 tỷ
76.5%
56.7%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.50 (0.30) 18.3%
THD 35.50 (0.30) 10.0%
VCG 24.85 (0.70) 9.6%
LGC 51.00 (0.00) 7.8%
PC1 31.00 (0.10) 6.8%
SCG 66.10 (-0.10) 4.6%
CII 19.80 (0.50) 4.4%
BCG 9.98 (0.10) 4.3%
HHV 16.50 (0.75) 4.0%
CTD 47.80 (0.00) 3.1%
DPG 37.90 (0.70) 1.9%
LCG 12.50 (0.35) 1.9%
FCN 15.25 (0.65) 1.9%
HBC 8.31 (0.13) 1.8%
TCD 8.06 (0.06) 1.6%
HTN 16.40 (-0.10) 1.2%
L18 35.00 (0.00) 1.1%
IDJ 6.20 (0.10) 0.9%
DTD 27.10 (2.40) 0.9%
VNE 11.25 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 1,600 6.70 7,300
6.50 13,400 6.80 17,500
6.40 10,500 6.90 26,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 6.50 -0.10 900 900
10:23 6.60 0 14,500 15,400
10:29 6.60 0 1,000 16,400
11:30 6.60 0 3,100 19,500
13:38 6.60 0 100 19,600
13:48 6.60 0 2,900 22,500
13:49 6.60 0 2,100 24,600
13:51 6.60 0 300 24,900
13:57 6.60 0 3,600 28,500
13:58 6.60 0 4,000 32,500
14:22 6.60 0 800 33,300
14:45 6.70 0.10 100 33,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |