CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

27.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.10
27.10
27.10
27.10
0
19.8K
4.5K
6.0x
1.4x
14% # 23%
0.7
199 Bi
7 Mi
204
30 - 20.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.05 (0.60) 27.9%
VJC 99.00 (0.10) 25.5%
GMD 62.00 (0.80) 12.1%
PHP 45.30 (1.90) 7.0%
PVT 26.70 (0.30) 4.5%
SCS 81.20 (2.80) 3.5%
TMS 42.40 (-0.40) 3.5%
HAH 52.10 (0.80) 3.0%
VSC 16.75 (0.15) 2.3%
PDN 107.50 (1.50) 1.9%
STG 37.30 (-2.45) 1.9%
DVP 85.00 (1.10) 1.6%
CDN 34.50 (1.30) 1.6%
NCT 114.10 (-0.80) 1.4%
SGN 81.10 (-0.40) 1.3%
VOS 16.55 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 875.85 (0.80) 0% 14.08 (0.02) 0%
2017 1,015.39 (1.02) 0% 19.33 (0.02) 0%
2018 1,160.28 (1.17) 0% 21.46 (0.02) 0%
2020 1,031.95 (0.73) 0% 20.48 (0.02) 0%
2021 728.57 (0.79) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 937.17 (1.20) 0% 18.15 (0.02) 0%
2023 1,137.00 (0.31) 0% 20.48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,434305,520292,683313,7221,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,700
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2038,4497,06319,79339,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,43510,470
Lợi nhuận sau thuế 4,8616,8175,54415,80931,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8616,8175,54415,80931,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Tổng tài sản242,849237,283230,057230,305231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869
Tổng nợ97,91797,21271,88578,85779,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,12265,717
Vốn chủ sở hữu144,932140,070158,172151,447152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,153


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |