Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

15
-1
(-6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
15
15.10
15
900
20.4k
1.1k
14.8 lần
0.8 lần
2% # 5%
1.9
7,193 tỷ
450 triệu
2,650
23.3 - 10.7
13,517 tỷ
9,161 tỷ
147.6%
40.40%
1,573 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 500 16.00 700
14.10 500 16.70 300
13.60 3,000 16.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:11 15 -1 500 500
14:36 15 -1 200 700
14:55 15 -1 200 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,400 (8.05) 0% 207 (0.45) 0%
2019 9,300 (6.97) 0% 460 (0.32) 0%
2020 6,800 (6.04) 0% 0 (0.18) 0%
2021 7,000 (6.07) 0% 0 (0.59) 0%
2022 6,830 (5.52) 0% 0 (1.64) 0%
2023 6,300 (1.05) 0% 573 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,037,2051,575,5281,832,7121,274,9365,586,5225,428,3846,072,7106,044,2906,973,5518,045,7329,102,34217,170,84817,170,84816,469,242
Tổng lợi nhuận trước thuế42,473135,756272,154274,064694,4672,175,897714,327258,176400,634516,256600,632571,133571,133277,535
Lợi nhuận sau thuế 28,030117,840227,994230,461515,1691,816,516589,326178,736321,479448,296514,295452,237452,237156,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,218135,253162,201186,554431,5821,521,500361,5537,521157,474448,296514,295575,934575,934231,576
Tổng tài sản22,678,17622,439,35023,400,00423,559,51922,725,71523,670,42624,437,11026,053,90327,982,92528,687,76829,911,73035,125,51835,125,51845,691,949
Tổng nợ13,516,96713,453,07914,512,33214,547,33013,696,27214,547,32617,072,09318,883,33120,400,84621,150,65721,820,10827,263,30527,263,30538,244,754
Vốn chủ sở hữu9,161,2098,986,2728,887,6729,012,1899,029,4439,123,1007,365,0177,170,5727,582,0797,537,1118,091,6227,862,2137,862,2137,447,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc