CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
0
14.4K
2.8K
11.2x
2.2x
4% # 19%
0.6
1,702 Bi
55 Mi
1,914
36.3 - 26.3
3,034 Bi
790 Bi
384.1%
20.66%
414 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 200 33.00 300
30.00 1,300 35.00 200
29.50 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.40 (1.20) 24.8%
VGI 66.30 (0.20) 21.0%
MCH 199.10 (1.30) 15.2%
BSR 24.20 (0.00) 7.9%
VEA 43.80 (0.10) 6.1%
FOX 90.90 (3.80) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 205.00 (-0.30) 3.6%
SSH 67.70 (-0.20) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.80 (0.30) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 133.00 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV101,27192,14088,20087,053425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế37,55245,67660,24747,998236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 29,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ3,034,0552,628,4692,900,1822,962,5522,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu789,858826,148789,662763,560789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |