CTCP Vận tải Transimex (tot)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.20
18.20
0
20.5K / 18.7K
3.8K / 3.5K
4.8x / 5.3x
0.9x / 1.0x
11% # 19%
1.0
110 Bi
6 Mi / 7Mi
2,362
19.2 - 13.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 200 18.20 100
17.60 200 18.40 3,700
17.40 200 18.80 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.60 (-1.00) 30.4%
HVN 20.75 (0.00) 24.4%
GMD 62.30 (1.60) 11.8%
PVT 27.45 (-0.05) 5.2%
PHP 27.00 (-0.10) 4.7%
SCS 78.60 (1.30) 3.9%
TMS 45.45 (-0.10) 3.8%
HAH 42.10 (0.60) 2.7%
VSC 17.00 (0.05) 2.4%
STG 46.90 (2.95) 2.3%
PDN 111.00 (0.00) 2.2%
DVP 76.90 (0.30) 1.6%
NCT 115.40 (-0.10) 1.6%
CDN 29.30 (-0.10) 1.5%
SGN 79.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.07) 0% 4.01 (0.01) 0%
2019 0 (0.09) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 100.36 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 102.04 (0.10) 0% 0.01 (0.00) 67%
2022 0 (0.16) 0% 4.87 (0.01) 0%
2023 270.15 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,08060,87668,65267,431248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5776,5005,5338,40227,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
Lợi nhuận sau thuế 6,7305,2004,3946,72222,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7305,2004,3946,72222,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Tổng tài sản209,109190,401183,897186,548183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ85,01064,66192,98999,55093,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu124,099125,74090,90886,99890,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |