CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

75.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.90
75.90
75.90
75.90
0
19.2k
4.9k
15.4 lần
3.9 lần
21% # 26%
2.5
1,180 tỷ
16 triệu
2,923
83.5 - 54.7
60 tỷ
299 tỷ
20.0%
83.36%
65 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.00 600 74.90 400
71.80 600 75.00 1,000
70.00 600 75.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.48) 0% 54 (0.06) 0%
2017 0 (0.54) 0% 58 (0.06) 0%
2019 600 (0.66) 0% 68 (0.08) 0%
2020 480 (0.57) 0% 43 (0.05) 0%
2021 550 (0.43) 0% 0.03 (0.01) 42%
2023 680 (0.18) 0% 74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,436188,525193,226184,737741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225428,139
Tổng lợi nhuận trước thuế15,59521,19324,50425,46493,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,37159,308
Lợi nhuận sau thuế 13,84318,58021,79422,64883,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,84318,58021,79422,64883,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Tổng tài sản358,566384,130364,744349,272383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136256,083
Tổng nợ59,66081,08078,77868,36981,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,20848,110
Vốn chủ sở hữu298,906303,050285,966280,903302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928207,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc