CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

18
-0.10
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
18.10
17.90
22,500
14.5K
3.6K
5x
1.2x
10% # 25%
2.8
101 Bi
6 Mi
1,733
22.1 - 14.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 1,100 18.10 11,900
17.80 1,900 18.20 7,000
17.70 1,000 18.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 18.10 0 2,100 2,100
09:24 18 -0.10 3,000 5,100
09:30 18.10 0 100 5,200
09:37 18 -0.10 5,000 10,200
10:21 18 -0.10 800 11,000
10:49 18 -0.10 200 11,200
11:11 18 -0.10 100 11,300
11:27 18 -0.10 100 11,400
13:10 18 -0.10 1,500 12,900
13:14 18 -0.10 100 13,000
13:33 18 -0.10 200 13,200
13:48 18 -0.10 200 13,400
13:49 17.90 -0.20 2,300 15,700
14:44 17.90 -0.20 4,400 20,100
14:47 17.90 -0.20 600 20,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.11) 0% 6.92 (0.01) 0%
2019 0 (0.13) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 139.10 (0.15) 0% 11.45 (0.01) 0%
2021 162.84 (0.15) 0% 13.84 (0.02) 0%
2022 163.68 (0.19) 0% 15.63 (0.02) 0%
2023 189.74 (0) 0% 18.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV216,961192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Tổng lợi nhuận trước thuế23,45121,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản202,466194,566192,707215,002202,466194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ121,444114,314112,555140,011121,444114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu81,02280,25280,15374,99281,02280,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |