Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

37.90
0.60
(1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.30
37.30
37.90
37.10
500
45.4k
4.3k
8.6 lần
0.8 lần
4% # 10%
0.9
1,641 tỷ
44 triệu
18,504
40.7 - 32.1
2,957 tỷ
2,003 tỷ
147.6%
40.38%
495 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.30 100 37.90 400
37.20 200 38.90 400
37.10 700 39.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 37.30 0.40 100 100
10:41 37.20 0.30 100 200
10:44 37.10 0.20 100 300
14:46 37.50 0.60 100 400
14:49 37.90 1 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,217,4212,264,2322,270,1341,855,0508,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Tổng lợi nhuận trước thuế61,64163,12770,35225,171230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 55,95050,77455,96019,481191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,08551,90357,27019,077191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản4,957,9395,276,4025,104,6065,331,1444,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ2,962,4883,326,8193,195,4773,355,9702,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu1,995,4521,949,5831,909,1291,975,1732,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc