Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

40.20
-0.20
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
39.50
40.80
39.50
33,500
45.4k
4.3k
9.3 lần
0.9 lần
4% # 10%
1.0
1,773 tỷ
44 triệu
23,970
40.2 - 28.7
2,957 tỷ
2,003 tỷ
147.6%
40.38%
495 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.90 2,100 40.20 600
39.70 2,000 40.30 1,900
39.50 800 40.40 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.80 0.40 1,100 1,100
09:22 40.40 0 100 1,200
09:26 40.40 0 1,000 2,200
09:27 40.40 0 1,400 3,600
09:28 40.40 0 500 4,100
09:33 40.50 0.10 3,000 7,100
09:39 40.40 0 1,600 8,700
09:41 40.40 0 1,500 10,200
09:45 40.40 0 700 10,900
10:58 40 -0.40 100 11,000
11:22 39.90 -0.50 500 11,500
11:25 39.90 -0.50 100 11,600
11:26 39.90 -0.50 200 11,800
11:27 40 -0.40 100 11,900
13:10 39.70 -0.70 1,400 13,300
13:13 39.70 -0.70 1,600 14,900
13:25 39.70 -0.70 600 15,500
13:27 39.80 -0.60 5,200 20,700
13:36 39.90 -0.50 1,300 22,000
13:55 39.90 -0.50 100 22,100
13:58 39.90 -0.50 200 22,300
14:10 39.90 -0.50 800 23,100
14:11 40 -0.40 500 23,600
14:12 40.10 -0.30 400 24,000
14:20 40.10 -0.30 500 24,500
14:22 40.10 -0.30 600 25,100
14:23 40.10 -0.30 600 25,700
14:24 40.10 -0.30 100 25,800
14:25 40.10 -0.30 500 26,300
14:32 40.10 -0.30 200 26,500
14:40 40.10 -0.30 100 26,600
14:47 40 -0.40 5,700 32,300
14:50 40.20 -0.20 1,200 33,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,217,4212,264,2322,270,1341,855,0508,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Tổng lợi nhuận trước thuế61,64163,12770,35225,171230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 55,95050,77455,96019,481191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,08551,90357,27019,077191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản4,957,9395,276,4025,104,6065,331,1444,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ2,962,4883,326,8193,195,4773,355,9702,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu1,995,4521,949,5831,909,1291,975,1732,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc