CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

19.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
19.90
19.90
0
22.0K
0.7K
29.7x
0.9x
3% # 3%
1.9
507 Bi
26 Mi
153
22.0 - 16

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 19.90 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 125.70 (1.60) 25.7%
VGI 91.00 (4.20) 25.5%
MCH 229.80 (10.80) 15.1%
BSR 19.70 (0.10) 5.8%
MVN 44.80 (0.70) 5.0%
VEA 38.30 (0.30) 4.8%
FOX 98.00 (3.70) 4.4%
VEF 176.40 (1.70) 2.8%
SSH 67.50 (0.30) 2.4%
PGV 19.40 (0.00) 2.1%
QNS 50.90 (0.10) 1.7%
VSF 33.00 (-2.30) 1.7%
DNH 35.00 (-3.00) 1.5%
VTP 131.80 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,17831,60428,48034,568142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,5241,058,482
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3266,3749,913-3,49944,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,04154,139
Lợi nhuận sau thuế 5,1615,9299,704-3,75043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,99245,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1375,9239,710-3,79043,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,77545,680
Tổng tài sản587,696581,084589,262592,897592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396
Tổng nợ25,64922,86619,47332,77032,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942133,001
Vốn chủ sở hữu562,047558,218569,789560,126560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650339,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |