CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

18.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
18.80
18.80
18.80
0
22.3k
1.5k
12.4 lần
0.8 lần
7% # 7%
2.9
479 tỷ
26 triệu
352
22.0 - 15.7
19 tỷ
570 tỷ
3.4%
96.70%
15 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.60 400
0 21.60 800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,48034,56838,22436,734142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,5241,058,482
Tổng lợi nhuận trước thuế9,913-3,49911,59722,07044,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,04154,139
Lợi nhuận sau thuế 9,704-3,75011,14721,71943,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,99245,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,710-3,79011,12121,69443,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,77545,680
Tổng tài sản589,262592,897593,342590,345592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396
Tổng nợ19,47332,77032,32740,47732,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942133,001
Vốn chủ sở hữu569,789560,126561,015549,868560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650339,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc