CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

35.20
0.40
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.80
34.90
35.20
34.90
30,500
14.1k
3.4k
10.3 lần
2.5 lần
19% # 24%
1.4
1,638 tỷ
47 triệu
106,702
39.7 - 27.5
180 tỷ
659 tỷ
27.3%
78.55%
28 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.10 2,400 35.20 3,900
35.00 3,100 35.30 400
34.90 3,500 35.40 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34.90 0.10 500 500
09:37 34.90 0.10 100 600
09:56 34.90 0.10 400 1,000
09:57 34.90 0.10 100 1,100
10:26 34.90 0.10 1,100 2,200
10:27 34.90 0.10 100 2,300
10:46 34.90 0.10 800 3,100
10:52 34.90 0.10 200 3,300
10:56 34.90 0.10 100 3,400
10:58 34.90 0.10 400 3,800
11:13 34.90 0.10 100 3,900
11:23 34.90 0.10 100 4,000
11:24 34.90 0.10 100 4,100
11:30 35 0.20 100 4,200
13:10 35 0.20 1,300 5,500
13:13 35 0.20 1,000 6,500
13:14 35 0.20 1,000 7,500
13:15 35 0.20 300 7,800
13:16 35 0.20 100 7,900
13:25 35 0.20 12,000 19,900
13:29 35 0.20 200 20,100
13:32 35.10 0.30 200 20,300
13:33 35 0.20 1,000 21,300
13:37 35 0.20 200 21,500
13:40 35 0.20 100 21,600
13:41 35 0.20 400 22,000
13:50 35 0.20 600 22,600
14:10 34.90 0.10 1,400 24,000
14:16 34.90 0.10 2,000 26,000
14:40 35 0.20 2,000 28,000
14:42 35 0.20 100 28,100
14:45 35.10 0.30 1,000 29,100
14:46 35 0.20 700 29,800
14:57 35.10 0.30 300 30,100
14:58 35.10 0.30 300 30,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,467291,237218,951244,4041,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Tổng lợi nhuận trước thuế64,97070,42525,60638,038172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 51,65156,30320,45630,323142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,65156,30320,45630,323142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản838,960824,095762,384734,979824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ179,938216,736146,639139,689216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu659,022607,360615,745595,290607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc