CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

18.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.15
18.15
18.15
18.15
100
14.8K
1.4K
13.0x
1.2x
4% # 9%
1
240 Bi
13 Mi
1,998
20 - 16.3
271 Bi
196 Bi
138.4%
41.96%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.95 200 18.15 100
17.60 300 18.20 4,300
17.50 300 19.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.20 (0.20) 27.7%
THD 35.90 (-0.10) 12.2%
LGC 61.90 (0.00) 10.5%
VCG 17.40 (-0.10) 9.2%
PC1 23.10 (0.10) 6.3%
CTD 65.80 (0.40) 6.0%
BCG 6.33 (-0.08) 5.0%
SCG 65.70 (0.00) 4.9%
HHV 10.95 (0.00) 4.2%
CII 14.10 (-0.10) 4.0%
DPG 51.20 (-0.10) 2.8%
LCG 10.05 (0.00) 1.7%
FCN 12.30 (0.00) 1.7%
TCD 4.62 (-0.05) 1.4%
L18 38.90 (0.50) 1.3%
HBC 5.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:57 18.15 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,45840,18258,861167,056465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2525,5884,1836,06734,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 6,9574,3733,2993,94025,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8254,1553,2834,18826,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản466,554452,816479,538515,591515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ270,808264,027281,913321,678321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu195,746188,789197,625193,913194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |