CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
2.1
0.0k
32.5 lần
0%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
230 tỷ
29 triệu
768
18.2 - 5.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (1.70) 16.1%
ACV 88.70 (6.00) 14.8%
MCH 144.10 (4.80) 8.5%
BSR 17.90 (-0.20) 4.7%
VEA 36.20 (0.70) 3.9%
VEF 230.00 (19.50) 2.8%
PGV 20.00 (0.00) 1.9%
FOX 65.80 (3.30) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.5%
MVN 17.40 (-0.10) 1.5%
VSF 33.20 (-0.10) 1.4%
SSH 66.00 (-0.20) 1.4%
QNS 46.20 (0.10) 1.4%
MSR 13.90 (0.10) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 125.00 (1.00) 1.2%
SNZ 31.90 (0.00) 1.0%
OIL 9.30 (0.10) 0.8%
MML 26.00 (-0.70) 0.7%
VTP 75.70 (-0.90) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 100 7.20 100
6.10 2,100 7.30 100
0.00 0 7.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,33598,302104,098113,622404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Tổng lợi nhuận trước thuế2762542582141,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế 2762542582141,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2762542582141,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản750,424720,208729,418723,221720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ687,858657,918667,382661,443657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu62,56662,29062,03661,77862,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc