CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7.10
-0.20
(-2.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.10
7.10
7.10
1,100
2.1k
0.0k
266.7 lần
3.8 lần
0% # 2%
3.7
236 tỷ
29 triệu
6,646
18.2 - 5.8
688 tỷ
63 tỷ
1,099.4%
8.34%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 100 7.80 1,000
6.60 2,000 7.90 2,000
6.50 3,100 8.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:30 7.10 -0.10 500 500
14:20 7.10 -0.10 600 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,33598,302104,098113,622404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Tổng lợi nhuận trước thuế2762542582141,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế 2762542582141,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2762542582141,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản750,424720,208729,418723,221720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ687,858657,918667,382661,443657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu62,56662,29062,03661,77862,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc