CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

6.80
0.30
(4.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.80
6.80
6.80
1,000
2.1K
0K
0x
3.3x
0% # 0%
4.5
206 Bi
29 Mi
2,687
11.4 - 5.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 600 6.80 300
5.70 1,100 6.90 3,000
5.60 1,500 7.00 11,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.10 (-1.00) 25.8%
ACV 121.20 (0.40) 24.0%
MCH 214.00 (0.30) 14.3%
MVN 76.00 (2.30) 8.1%
BSR 20.55 (0.00) 5.8%
FOX 111.80 (0.40) 4.9%
VEA 39.00 (0.00) 4.8%
VEF 188.00 (1.50) 2.8%
SSH 68.30 (0.20) 2.3%
PGV 19.35 (0.00) 2.0%
VTP 167.60 (-2.40) 1.9%
QNS 50.40 (0.00) 1.6%
VSF 35.00 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 6.80 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,206106,377106,33598,302404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Tổng lợi nhuận trước thuế-760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế -760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản732,960732,040750,424720,208720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ671,422669,741687,858657,918657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu61,53862,29962,56662,29062,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |