CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
12.5K
0.1K
62.3x
0.6x
0% # 1%
3.3
32 Bi
4 Mi
2,594
11.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.50 2,900
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.43 (0.17) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 145.79 (0.09) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 135.40 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 55 (0.02) 0% 0.32 (0.00) 0%
2021 32 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0.40 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,41078,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751
Tổng lợi nhuận trước thuế788443119663797814,6202,126372381
Lợi nhuận sau thuế 53933075353016083,6741,708208333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53933075353016083,6741,708208324
Tổng tài sản183,690208,706173,337140,994183,690208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471
Tổng nợ133,673158,425123,38391,111133,673158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230
Vốn chủ sở hữu50,01750,28149,95449,88350,01750,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,240


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |