CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

6.40
0.40
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.30
6.40
6.30
6,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.5
0.0k
280 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
22 tỷ
4 triệu
1,410
7.7 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
123 tỷ
50 tỷ
247.0%
28.8%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 100 6.40 1,500
6.00 4,600 6.50 5,800
5.70 3,000 6.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 6.30 0.30 2,000 2,000
09:27 6.40 0.40 2,000 4,000
09:38 6.40 0.40 2,000 6,000
09:42 6.40 0.40 400 6,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.43 (0.17) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 145.79 (0.09) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 135.40 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 55 (0.02) 0% 0.32 (0.00) 0%
2021 32 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0.40 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0.40 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |