CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

8.10
-0.60
(-6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
7.90
6,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.9
1.4k
5.1 lần
9%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
57 tỷ
8 triệu
5,454
7.7 - 4.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
23 tỷ
95 tỷ
24.7%
80.2%
24 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.30) 15.9%
VGI 23.20 (-0.10) 6.9%
BSR 21.60 (-0.20) 6.8%
MCH 76.10 (0.10) 5.4%
VEA 37.60 (0.30) 4.8%
PGV 25.50 (-0.40) 2.8%
FOX 68.00 (0.10) 2.2%
VEF 124.50 (1.30) 2.0%
MVN 19.90 (0.90) 2.0%
MSR 18.30 (-0.10) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (-0.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.30 (0.30) 1.0%
CTR 78.80 (0.90) 0.9%
MML 28.60 (2.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 200 8.10 800
7.80 9,000 8.20 1,000
7.70 10,000 8.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,700 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.70 0 100 100
09:34 8.40 -0.30 100 200
09:53 8.30 -0.40 900 1,100
09:55 8.30 -0.40 100 1,200
10:10 8.30 -0.40 100 1,300
13:59 7.90 -0.80 400 1,700
14:10 8.20 -0.50 100 1,800
14:29 7.90 -0.80 100 1,900
14:34 8.10 -0.60 100 2,000
14:49 7.90 -0.80 3,900 5,900
14:53 8.10 -0.60 100 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.27 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 97.27 (0.10) 0% 0.81 (0.00) 0%
2019 105.90 (0.04) 0% 0.56 (-0.03) -5%
2020 76.56 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 82.46 (0.12) 0% 3.35 (0.02) 1%
2022 121.26 (0) 0% 16.09 (0) 0%
2023 108.32 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |