CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

10.60
-0.10
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.90
11
10.40
26,500
12.3K
0.7K
23.1x
1.3x
5% # 6%
2.8
130 Bi
8 Mi
40,944
29.1 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 2,200 10.60 2,300
10.40 8,400 10.70 600
10.30 3,600 10.80 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 10.90 0 1,000 1,000
09:29 10.90 0 1,000 2,000
09:36 10.90 0 900 2,900
09:37 10.90 0 1,100 4,000
09:43 10.90 0 1,300 5,300
09:45 10.90 0 1,000 6,300
09:51 10.90 0 900 7,200
09:52 10.90 0 700 7,900
09:53 10.90 0 300 8,200
09:55 10.90 0 800 9,000
10:12 11 0.10 2,600 11,600
10:17 10.90 0 1,400 13,000
10:21 10.90 0 500 13,500
10:26 10.90 0 400 13,900
10:30 10.80 -0.10 100 14,000
11:14 10.80 -0.10 100 14,100
13:10 10.60 -0.30 5,000 19,100
13:18 10.40 -0.50 6,500 25,600
14:31 10.70 -0.20 300 25,900
14:33 10.80 -0.10 100 26,000
14:36 10.70 -0.20 400 26,400
14:43 10.60 -0.30 100 26,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.27 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 97.27 (0.10) 0% 0.81 (0.00) 0%
2019 105.90 (0.04) 0% 0.56 (-0.03) -5%
2020 76.56 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 82.46 (0.12) 0% 3.35 (0.02) 1%
2022 121.26 (0) 0% 16.09 (0) 0%
2023 108.32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV122,639112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378
Tổng lợi nhuận trước thuế11,9469,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540
Lợi nhuận sau thuế 5,6386,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6386,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510
Tổng tài sản120,308117,885118,469109,622120,308117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625
Tổng nợ22,09418,70623,46424,89922,09418,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,073
Vốn chủ sở hữu98,21399,17995,00484,72398,21399,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |