Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (ksv)

28.90
0.30
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.60
28.90
28.90
28.90
100
14.6K
0.7K
42.7x
2.0x
1% # 5%
0.7
5,720 Bi
200 Mi
0
0 - 0
6,424 Bi
2,908 Bi
220.2%
31.23%
265 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 100 28.90 100
28.40 100 29.00 600
28.30 400 29.10 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 28.90 0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,797 (5.40) 0% 88 (0.24) 0%
2019 6,951 (6.15) 0% 294 (0.02) 0%
2020 6,588 (6.16) 0% 0 (0.20) 0%
2021 8,602 (7.99) 0% 0 (0.96) 0%
2022 11,712 (12.25) 0% 0 (0.07) 0%
2023 12,556 (2.30) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,018,7313,343,5323,246,3532,303,34611,911,91012,250,9077,991,1396,162,9896,145,2405,688,4765,404,9033,918,0023,538,1703,899,512
Tổng lợi nhuận trước thuế72,63543,315-19,460108,805233,606247,1731,143,968243,08715,511225,559312,32231,9633,78492,227
Lợi nhuận sau thuế 40,64535,667-23,54689,736160,004202,063958,412204,647-43,023174,326240,9988,335-13,76074,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,03339,914-24,52174,507134,484104,216697,185156,887-13,56284,553159,90786,67224,64490,557
Tổng tài sản9,332,34310,684,73611,248,65511,453,9329,353,64410,695,43811,252,2528,571,2697,760,5017,930,9317,001,2946,510,7006,173,0094,840,814
Tổng nợ6,424,4137,812,3368,416,7768,258,9516,432,8617,592,9848,058,2326,110,0575,361,3105,345,6724,354,1814,008,7513,672,3192,982,769
Vốn chủ sở hữu2,907,9292,872,4002,831,8793,194,9812,920,7843,102,4543,194,0192,461,2132,399,1912,585,2602,647,1132,501,9492,500,6901,858,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |