Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (ksv)

40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.2
-1.4k
0 lần
-2%
-10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
5,800 tỷ
200 triệu
2,418
42 - 20.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
8,498 tỷ
2,832 tỷ
300.0%
25.0%
371 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.00) 15.8%
VGI 23.20 (0.00) 6.8%
BSR 21.60 (0.00) 6.6%
MCH 76.10 (0.00) 5.4%
VEA 37.60 (0.00) 4.8%
PGV 25.50 (0.00) 2.8%
FOX 68.00 (0.00) 2.2%
VEF 124.50 (0.00) 2.0%
MVN 19.90 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.00) 2.0%
VSF 38.00 (0.00) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (0.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (0.00) 1.1%
SNZ 28.30 (0.00) 1.0%
CTR 78.80 (0.00) 0.9%
MML 28.60 (0.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,797 (5.40) 0% 88 (0.24) 0%
2019 6,951 (6.15) 0% 294 (0.02) 0%
2020 6,588 (6.16) 0% 0 (0.20) 0%
2021 8,602 (7.99) 0% 0 (0.96) 0%
2022 11,712 (12.25) 0% 0 (0.07) 0%
2023 12,556 (2.30) 0% 0 (0.09) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |