Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (ksv)

28.60
-0.40
(-1.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
28.60
28.60
28.30
900
14.6k
0.7k
43.3 lần
1%
5%
0.7
5,800 tỷ
200 triệu
3,619
43 - 19.9
6,424 tỷ
2,908 tỷ
220.2%
31.23%
265 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.00 (3.00) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.10 (4.00) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.30 300 29.00 300
28.20 600 29.20 100
28.10 700 29.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:52 28.30 -0.20 700 700
11:20 28.60 0.10 200 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,797 (5.40) 0% 88 (0.24) 0%
2019 6,951 (6.15) 0% 294 (0.02) 0%
2020 6,588 (6.16) 0% 0 (0.20) 0%
2021 8,602 (7.99) 0% 0 (0.96) 0%
2022 11,712 (12.25) 0% 0 (0.07) 0%
2023 12,556 (2.30) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,018,7313,343,5323,246,3532,303,34611,911,91012,250,9077,991,1396,162,9896,145,2405,688,4765,404,9033,918,0023,538,1703,899,512
Tổng lợi nhuận trước thuế72,63543,315-19,460108,805233,606247,1731,143,968243,08715,511225,559312,32231,9633,78492,227
Lợi nhuận sau thuế 40,64535,667-23,54689,736160,004202,063958,412204,647-43,023174,326240,9988,335-13,76074,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,03339,914-24,52174,507134,484104,216697,185156,887-13,56284,553159,90786,67224,64490,557
Tổng tài sản9,332,34310,684,73611,248,65511,453,9329,353,64410,695,43811,252,2528,571,2697,760,5017,930,9317,001,2946,510,7006,173,0094,840,814
Tổng nợ6,424,4137,812,3368,416,7768,258,9516,432,8617,592,9848,058,2326,110,0575,361,3105,345,6724,354,1814,008,7513,672,3192,982,769
Vốn chủ sở hữu2,907,9292,872,4002,831,8793,194,9812,920,7843,102,4543,194,0192,461,2132,399,1912,585,2602,647,1132,501,9492,500,6901,858,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc