CTCP Long Hậu (lhg)

29.70
-0.05
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.75
29.65
29.95
29.65
15,800
33.3K
3.8K
7.4x
0.8x
6% # 11%
1.3
1,385 Bi
50 Mi
189,171
42 - 24.3
1,407 Bi
1,663 Bi
84.6%
54.16%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.70 4,300 29.75 4,700
29.65 7,800 29.80 100
29.60 6,400 29.85 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 29.65 0.05 300 300
09:21 29.75 0.15 600 900
09:32 29.75 0.15 300 1,200
09:34 29.70 0.10 1,500 2,700
09:35 29.70 0.10 500 3,200
09:47 29.70 0.10 100 3,300
09:50 29.70 0.10 400 3,700
09:57 29.65 0.05 500 4,200
09:58 29.80 0.20 600 4,800
10:10 29.70 0.10 700 5,500
10:13 29.75 0.15 100 5,600
10:16 29.70 0.10 500 6,100
10:42 29.70 0.10 3,300 9,400
10:44 29.70 0.10 1,000 10,400
10:51 29.70 0.10 1,600 12,000
10:53 29.70 0.10 1,400 13,400
10:54 29.70 0.10 300 13,700
10:55 29.70 0.10 1,000 14,700
10:56 29.70 0.10 1,100 15,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 404.18 (0.61) 0% 75.23 (0.17) 0%
2018 478.20 (0.58) 0% 127.50 (0.18) 0%
2019 0 (0.60) 0% 127.76 (0.14) 0%
2020 916.08 (0.68) 0% 122.53 (0.20) 0%
2021 922.81 (0.78) 0% 161.00 (0.30) 0%
2022 781 (0.63) 0% 110.92 (0.20) 0%
2023 902.10 (0.12) 0% 127.05 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV94,57390,670161,95776,246423,470394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808
Tổng lợi nhuận trước thuế57,56952,95082,07240,034236,345211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,116
Lợi nhuận sau thuế 44,83442,12665,42731,453187,447166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,83442,12665,42731,453187,447166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,596
Tổng tài sản3,065,5723,004,6283,133,6913,057,0873,070,1863,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,814
Tổng nợ1,406,2201,390,1101,561,2991,431,0031,407,2281,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807
Vốn chủ sở hữu1,659,3521,614,5181,572,3921,626,0851,662,9581,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |