CTCP Long Hậu (lhg)

28.70
-0.40
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.10
29.10
29.15
28.70
62,300
33.3K
3.8K
7.4x
0.8x
6% # 11%
1.3
1,385 Bi
50 Mi
189,171
42 - 24.3
1,407 Bi
1,663 Bi
84.6%
54.16%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.65 200 28.70 4,000
28.60 3,800 28.75 100
28.55 300 28.80 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 29.10 0 100 100
09:24 29 -0.10 500 600
09:26 29 -0.10 500 1,100
09:31 29.15 0.05 1,200 2,300
09:41 29.10 0 200 2,500
09:52 29.10 0 400 2,900
09:57 29 -0.10 400 3,300
10:10 29.10 0 4,000 7,300
10:46 29 -0.10 200 7,500
10:51 28.95 -0.15 8,500 16,000
10:54 28.95 -0.15 500 16,500
10:56 28.95 -0.15 200 16,700
11:10 28.80 -0.30 5,800 22,500
11:14 28.90 -0.20 100 22,600
11:17 28.95 -0.15 100 22,700
13:10 28.90 -0.20 1,500 24,200
13:17 28.90 -0.20 900 25,100
13:18 28.90 -0.20 100 25,200
13:31 28.95 -0.15 300 25,500
13:34 28.95 -0.15 100 25,600
13:45 28.90 -0.20 200 25,800
13:47 28.85 -0.25 5,000 30,800
13:52 28.85 -0.25 1,000 31,800
13:53 28.85 -0.25 2,300 34,100
14:10 28.85 -0.25 3,400 37,500
14:12 28.85 -0.25 400 37,900
14:13 28.85 -0.25 200 38,100
14:15 28.85 -0.25 100 38,200
14:16 28.80 -0.30 10,400 48,600
14:18 28.80 -0.30 400 49,000
14:20 28.90 -0.20 2,400 51,400
14:21 28.80 -0.30 900 52,300
14:23 28.80 -0.30 1,000 53,300
14:24 28.80 -0.30 600 53,900
14:25 28.90 -0.20 700 54,600
14:28 28.80 -0.30 500 55,100
14:46 28.70 -0.40 7,200 62,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 404.18 (0.61) 0% 75.23 (0.17) 0%
2018 478.20 (0.58) 0% 127.50 (0.18) 0%
2019 0 (0.60) 0% 127.76 (0.14) 0%
2020 916.08 (0.68) 0% 122.53 (0.20) 0%
2021 922.81 (0.78) 0% 161.00 (0.30) 0%
2022 781 (0.63) 0% 110.92 (0.20) 0%
2023 902.10 (0.12) 0% 127.05 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV94,57390,670161,95776,246423,470394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808
Tổng lợi nhuận trước thuế57,56952,95082,07240,034236,345211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,116
Lợi nhuận sau thuế 44,83442,12665,42731,453187,447166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,83442,12665,42731,453187,447166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,596
Tổng tài sản3,065,5723,004,6283,133,6913,057,0873,070,1863,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,814
Tổng nợ1,406,2201,390,1101,561,2991,431,0031,407,2281,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807
Vốn chủ sở hữu1,659,3521,614,5181,572,3921,626,0851,662,9581,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |