CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

42.60
-1.30
(-2.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.90
44
44
41.80
15,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
19.7
3.9k
8.3 lần
8%
20%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
930 tỷ
30 triệu
13,768
33.2 - 22.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.15 (0.35) 24.4%
VIC 44.40 (-0.05) 22.0%
BCM 54.00 (1.60) 7.5%
VRE 22.75 (0.30) 7.2%
NVL 14.95 (-0.30) 4.1%
KDH 35.00 (0.00) 3.4%
KBC 29.00 (0.00) 3.1%
PDR 26.25 (-0.20) 2.5%
DIG 26.85 (-0.95) 2.4%
NLG 39.25 (1.35) 2.0%
VPI 58.50 (-0.50) 2.0%
KSF 40.30 (-0.30) 1.7%
TCH 16.30 (0.30) 1.5%
DXG 16.40 (0.25) 1.4%
KOS 37.80 (0.05) 1.1%
SJS 69.00 (-0.50) 1.1%
HDG 27.00 (0.35) 0.9%
HUT 16.90 (0.00) 0.8%
SZC 41.00 (0.80) 0.7%
CEO 17.90 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.80 500 43.60 100
42.60 300 43.70 300
42.50 800 43.80 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 44 0 500 500
09:20 43.90 -0.10 300 800
09:28 43.90 -0.10 200 1,000
09:34 43.10 -0.90 200 1,200
09:52 43.20 -0.80 500 1,700
11:22 43.30 -0.70 100 1,800
12:59 42.80 -1.20 500 2,300
13:10 42 -2 6,200 8,500
13:11 42 -2 5,500 14,000
13:15 42 -2 700 14,700
13:16 42.80 -1.20 300 15,000
13:23 42.80 -1.20 100 15,100
13:25 42.20 -1.80 100 15,200
13:27 42.80 -1.20 100 15,300
13:44 42.60 -1.40 300 15,600
13:45 42.60 -1.40 100 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV102,26786,727105,78187,828382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế30,39329,81848,74733,860142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 24,24423,71141,47727,060116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,24423,71141,47727,060116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,487,1951,445,7341,447,2871,386,2811,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ896,112842,896814,159785,733896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu591,083602,839633,127600,548590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc