CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

40.50
0.10
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
40.50
40.80
40.50
14,900
22.8K
6.6K
6.2x
1.8x
13% # 29%
1.1
1,215 Bi
30 Mi
10,549
43.3 - 32.1
843 Bi
685 Bi
123.1%
44.82%
257 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 2,000 40.90 1,000
40.10 200 41.00 900
40.00 4,000 42.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 38.75 (-0.05) 25.7%
VIC 40.65 (0.20) 23.5%
BCM 70.00 (-0.80) 11.1%
VRE 16.85 (0.15) 5.9%
KDH 34.55 (-0.05) 5.3%
KBC 29.10 (-0.25) 3.4%
VPI 57.70 (-0.90) 2.8%
NVL 9.45 (0.06) 2.8%
PDR 19.45 (-0.35) 2.6%
HUT 16.10 (0.20) 2.2%
NLG 34.65 (0.20) 2.0%
DXG 15.25 (0.05) 2.0%
KSF 40.80 (0.00) 1.9%
DIG 18.70 (-0.10) 1.7%
TCH 15.30 (-0.15) 1.6%
SJS 92.00 (1.80) 1.6%
HDG 27.30 (-0.10) 1.4%
KOS 39.25 (0.05) 1.3%
SZC 42.80 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 40.50 0.10 100 100
09:31 40.50 0.10 300 400
09:32 40.50 0.10 100 500
09:38 40.50 0.10 2,000 2,500
09:41 40.50 0.10 900 3,400
10:18 40.50 0.10 2,000 5,400
10:19 40.50 0.10 300 5,700
10:28 40.50 0.10 1,000 6,700
10:29 40.50 0.10 700 7,400
10:32 40.50 0.10 1,000 8,400
10:53 40.50 0.10 100 8,500
11:10 40.50 0.10 400 8,900
11:28 40.60 0.20 100 9,000
13:15 40.60 0.20 500 9,500
13:30 40.60 0.20 100 9,600
13:39 40.80 0.40 3,200 12,800
13:47 40.80 0.40 1,100 13,900
13:50 40.80 0.40 500 14,400
14:10 40.80 0.40 400 14,800
14:46 40.50 0.10 100 14,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,553115,794201,554102,267382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế32,09949,196131,63430,393142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 25,64042,157105,27824,244116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,64042,157105,27824,244116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ843,293804,957870,427896,112896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu685,043728,402686,245591,083590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |