CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

36.50
-0.90
(-2.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.40
37.30
37.30
36.50
2,800
22.6K
6.6K
6.0x
1.7x
12% # 29%
0.9
1,185 Bi
30 Mi
9,090
43.3 - 35

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.50 300 38.60 100
36.00 1,000 38.80 300
0.00 0 38.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 37.30 -0.10 100 100
14:45 36.50 -0.90 2,700 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV115,94393,553115,794201,554526,844382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67032,09949,196131,634242,600142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 23,57325,64042,157105,278196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,57325,64042,157105,278196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,578,0761,528,3361,533,3591,556,6731,578,0761,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ899,460843,293804,957870,427899,460896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu678,616685,043728,402686,245678,616590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |