CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

33.35
-0.30
(-0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.65
33.60
33.65
33.35
192,100
24.7K
2.9K
14.7x
1.7x
6% # 12%
1.0
1,293 Bi
30 Mi
77,518
43 - 30.6
769 Bi
747 Bi
103.0%
49.25%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.30 5,000 33.35 600
33.25 100 33.50 200
33.20 600 33.55 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,400 8,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 85.50 (-1.30) 32.2%
VHM 68.40 (-1.60) 31.7%
VRE 24.55 (-0.65) 6.9%
BCM 59.50 (0.30) 6.9%
KDH 29.25 (-0.45) 3.3%
NVL 14.30 (0.05) 2.9%
KSF 65.90 (-0.70) 2.3%
KBC 24.40 (-0.90) 2.2%
VPI 52.30 (0.30) 1.9%
PDR 16.75 (-0.65) 1.7%
DXG 15.75 (-0.10) 1.6%
TCH 19.05 (-0.85) 1.4%
HUT 13.00 (-0.50) 1.3%
NLG 37.45 (-0.55) 1.3%
SJS 91.70 (-0.10) 1.2%
DIG 16.75 (-1.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 33.60 -0.05 200 200
09:17 33.60 -0.05 800 1,000
09:19 33.60 -0.05 1,600 2,600
09:24 33.60 -0.05 3,000 5,600
09:28 33.60 -0.05 2,000 7,600
09:32 33.60 -0.05 1,000 8,600
09:35 33.65 0 100 8,700
09:38 33.60 -0.05 2,500 11,200
09:39 33.60 -0.05 1,000 12,200
09:42 33.60 -0.05 1,000 13,200
09:44 33.60 -0.05 1,300 14,500
09:49 33.60 -0.05 2,000 16,500
09:51 33.55 -0.10 100 16,600
09:57 33.55 -0.10 3,000 19,600
10:10 33.60 -0.05 14,700 34,300
10:11 33.60 -0.05 400 34,700
10:12 33.60 -0.05 100 34,800
10:16 33.60 -0.05 600 35,400
10:18 33.60 -0.05 1,000 36,400
10:20 33.60 -0.05 700 37,100
10:26 33.60 -0.05 500 37,600
10:27 33.60 -0.05 2,000 39,600
10:32 33.60 -0.05 2,000 41,600
10:34 33.60 -0.05 1,800 43,400
10:40 33.65 0 3,000 46,400
10:42 33.65 0 200 46,600
10:55 33.60 -0.05 200 46,800
10:57 33.60 -0.05 2,600 49,400
11:10 33.60 -0.05 3,100 52,500
11:12 33.60 -0.05 500 53,000
11:19 33.55 -0.10 1,300 54,300
11:22 33.60 -0.05 300 54,600
11:23 33.60 -0.05 1,000 55,600
13:10 33.55 -0.10 17,800 73,400
13:11 33.50 -0.15 600 74,000
13:14 33.60 -0.05 1,200 75,200
13:16 33.60 -0.05 1,000 76,200
13:20 33.50 -0.15 3,000 79,200
13:24 33.55 -0.10 1,600 80,800
13:26 33.55 -0.10 2,300 83,100
13:28 33.55 -0.10 3,000 86,100
13:29 33.55 -0.10 9,000 95,100
13:30 33.55 -0.10 3,200 98,300
13:31 33.55 -0.10 1,800 100,100
13:33 33.55 -0.10 100 100,200
13:36 33.55 -0.10 900 101,100
13:39 33.55 -0.10 900 102,000
13:40 33.55 -0.10 500 102,500
13:41 33.50 -0.15 300 102,800
13:44 33.55 -0.10 200 103,000
13:45 33.55 -0.10 6,400 109,400
13:46 33.55 -0.10 1,000 110,400
13:47 33.55 -0.10 100 110,500
13:50 33.55 -0.10 1,500 112,000
13:51 33.55 -0.10 2,500 114,500
13:55 33.55 -0.10 1,000 115,500
13:56 33.55 -0.10 200 115,700
13:57 33.55 -0.10 100 115,800
13:58 33.50 -0.15 8,000 123,800
13:59 33.50 -0.15 3,000 126,800
14:10 33.50 -0.15 28,400 155,200
14:11 33.50 -0.15 200 155,400
14:12 33.45 -0.20 1,000 156,400
14:13 33.45 -0.20 2,300 158,700
14:16 33.45 -0.20 1,500 160,200
14:17 33.50 -0.15 2,200 162,400
14:19 33.50 -0.15 15,000 177,400
14:20 33.50 -0.15 1,300 178,700
14:21 33.50 -0.15 300 179,000
14:23 33.50 -0.15 3,000 182,000
14:24 33.50 -0.15 200 182,200
14:25 33.50 -0.15 1,000 183,200
14:28 33.50 -0.15 1,000 184,200
14:46 33.35 -0.30 7,900 192,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,28826,81627,45725,761346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456
Tổng lợi nhuận trước thuế113,3362,455-6,3631,273110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,585
Lợi nhuận sau thuế 90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,699
Tổng tài sản1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,783
Tổng nợ769,467652,578628,077623,729769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833
Vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |