CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai (dvw)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
21.8k
4.0k
5.0 lần
0.9 lần
14% # 18%
0.4
47 tỷ
2 triệu
8
25.2 - 9.7
14 tỷ
51 tỷ
27.0%
78.76%
18 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 79.49 (0.11) 0% 4.40 (0.01) 0%
2018 81.71 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2019 61.40 (0.06) 0% 5 (0.01) 0%
2020 41.65 (0.05) 0% 4.41 (0.01) 0%
2021 48.41 (0.06) 0% 0.02 (0.01) 55%
2022 55.58 (0) 0% 8.26 (0) 0%
2023 48.24 (0) 0% 7.72 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,30350,47257,63647,44763,452
Tổng lợi nhuận trước thuế10,68211,4019,2376,1527,911
Lợi nhuận sau thuế 9,3489,9458,3455,6176,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,3489,9458,3455,6176,725
Tổng tài sản64,95567,52472,78874,92864,95567,52472,78874,92877,94085,843112,451125,66873,01373,769
Tổng nợ13,79516,86227,00433,51513,79516,86227,00433,51535,99142,59372,27092,69944,30449,265
Vốn chủ sở hữu51,16050,66245,78341,41351,16050,66245,78341,41341,94943,25040,18132,96928,70924,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc