Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
15.50
15.50
14.30
1,800
18.9k
1.3k
11.0 lần
0.8 lần
6% # 7%
1.3
178 tỷ
12 triệu
6,923
16.8 - 13.1
34 tỷ
229 tỷ
14.9%
87.06%
23 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 500 14.70 1,700
14.30 300 14.80 9,100
14.20 1,400 14.90 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.50 0.70 100 100
13:10 14.70 -0.10 100 200
13:16 14.60 -0.20 300 500
13:19 14.60 -0.20 200 700
13:24 14.30 -0.50 1,000 1,700
13:34 14.70 -0.10 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 186 (0.19) 0% 38 (0.04) 0%
2021 145 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 160 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV34,98844,69443,63442,487172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1505,8584,9374,20518,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 2,7805,3084,4263,72916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7805,3084,4263,72916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản262,919267,427264,968254,444267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ34,01424,79227,64021,54224,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu228,905242,635237,328232,901242,635239,884231,541230,170202,262162,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc