Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.70
-0.30
(-2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
14.60
15
14.60
3,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.0
1.4k
10.1 lần
6%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
181 tỷ
12 triệu
23,038
16.4 - 9.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
25 tỷ
243 tỷ
10.2%
90.7%
44 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.9%
HVN 17.25 (-0.05) 20.2%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.3%
SCS 80.00 (-1.50) 4.0%
PHP 21.80 (0.20) 3.7%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 1,000 15.00 3,100
14.40 1,500 15.50 1,500
14.10 600 16.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 14.60 -0.40 100 100
09:56 15 0 500 600
09:57 15 0 700 1,300
13:17 15 0 2,000 3,300
13:52 14.70 -0.30 100 3,400
13:53 14.70 -0.30 200 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 186 (0.19) 0% 38 (0.04) 0%
2021 145 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 160 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc