CTCP May Hữu Nghị (hni)

23.50
0.30
(1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.20
23.40
23.50
23.40
13,200
18.1k
2.5k
9.4 lần
1.3 lần
9% # 14%
1.6
552 tỷ
24 triệu
2,367
27.2 - 17.2
202 tỷ
429 tỷ
47.1%
67.97%
210 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 100 23.50 2,900
23.20 100 23.70 400
23.00 3,500 24.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 23.40 0.20 100 100
09:43 23.50 0.30 5,000 5,100
10:43 23.50 0.30 500 5,600
13:25 23.50 0.30 4,500 10,100
14:15 23.50 0.30 1,000 11,100
14:16 23.50 0.30 2,000 13,100
14:50 23.50 0.30 100 13,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,053.99 (1.19) 0% 30.24 (0.10) 0%
2020 0.73 (0.90) 124% 32 (0.10) 0%
2021 763.06 (0.78) 0% 0.02 (0.04) 177%
2023 874.20 (0.17) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV180,012194,736196,148305,998869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Tổng lợi nhuận trước thuế11,37135,69512,22114,25691,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 9,09729,0709,77711,10373,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,09729,0709,77711,10373,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản631,275649,681618,474622,131649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ202,181244,884242,747256,181229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu429,094404,797375,727365,950419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc