CTCP May Hữu Nghị (hni)

23.60
0.30
(1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
23.70
23.70
23
16,300
17.6K
3.0K
7.9x
1.3x
10% # 17%
2.6
561 Bi
24 Mi
1,860
27.5 - 17.2
300 Bi
418 Bi
71.7%
58.23%
349 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 3,600 23.70 200
22.80 1,000 23.80 100
22.60 3,000 24.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 125.70 (1.60) 25.7%
VGI 91.00 (4.20) 25.5%
MCH 229.80 (10.80) 15.1%
BSR 19.70 (0.10) 5.8%
MVN 44.80 (0.70) 5.0%
VEA 38.30 (0.30) 4.8%
FOX 98.00 (3.70) 4.4%
VEF 176.40 (1.70) 2.8%
SSH 67.50 (0.30) 2.4%
PGV 19.40 (0.00) 2.1%
QNS 50.90 (0.10) 1.7%
VSF 33.00 (-2.30) 1.7%
DNH 35.00 (-3.00) 1.5%
VTP 131.80 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 23.70 0.40 100 100
10:23 23.10 -0.20 500 600
10:24 23.10 -0.20 1,000 1,600
10:26 23.10 -0.20 1,000 2,600
10:27 23.10 -0.20 500 3,100
13:10 23.60 0.30 100 3,200
13:18 23.10 -0.20 3,200 6,400
13:19 23.10 -0.20 800 7,200
13:54 23.10 -0.20 3,000 10,200
13:55 23.10 -0.20 1,000 11,200
13:56 23.10 -0.20 1,000 12,200
14:10 23 -0.30 4,000 16,200
14:45 23.60 0.30 100 16,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,053.99 (1.19) 0% 30.24 (0.10) 0%
2020 0.73 (0.90) 124% 32 (0.10) 0%
2021 763.06 (0.78) 0% 0.02 (0.04) 177%
2023 874.20 (0.17) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV366,601393,068180,012194,736869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Tổng lợi nhuận trước thuế20,28121,24911,37135,69591,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 16,22516,6999,09729,07073,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,22516,6999,09729,07073,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản718,145718,453631,275649,681649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ299,971316,504202,181244,884229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu418,174401,949429,094404,797419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |