Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

14.10
1.10
(8.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.70
14.10
13.70
200
12.3k
0.5k
29.6 lần
1.1 lần
1% # 4%
3.0
1,108 tỷ
80 triệu
4,429
16.3 - 7.4
5,122 tỷ
980 tỷ
522.7%
16.06%
2,376 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 6,100 13.70 500
11.40 2,000 13.90 100
11.30 100 14.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.70 -0.40 100 100
09:23 14.10 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,500 (19.20) 0% 80 (0.27) 0%
2018 8,542.20 (13.36) 0% 52 (-0.15) -0%
2019 5,750.40 (7.04) 0% 75 (-0.13) -0%
2020 3,054.50 (6.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,059.50 (3.83) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,942.70 (2.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 4,831 (0.42) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,650,7542,430,1781,370,639855,7365,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,613
Tổng lợi nhuận trước thuế35,33727,9645,205-44,117-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242195,456
Lợi nhuận sau thuế 33,89726,0014,240-46,920-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482162,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,96032,8407,715-39,2134,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528136,798
Tổng tài sản6,102,4786,399,5545,873,6755,901,9726,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,990
Tổng nợ5,122,4685,460,6224,949,9724,983,1775,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,30011,592,931
Vốn chủ sở hữu980,009938,932923,703918,795943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,1431,622,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc