Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

17.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
20
20
17.20
10,300
12.6K
1.3K
13.5x
1.4x
2% # 11%
4.5
1,427 Bi
80 Mi
5,483
19.7 - 8.7
5,567 Bi
1,001 Bi
556.4%
15.24%
2,781 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 900 17.90 300
17.10 2,000 18.00 6,300
16.90 3,000 18.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20 2.10 1,300 1,300
09:17 18.30 0.40 900 2,200
09:23 17.90 0 2,200 4,400
09:25 18 0.10 100 4,500
09:26 18 0.10 500 5,000
09:35 18 0.10 1,000 6,000
10:15 18 0.10 1,000 7,000
10:19 18 0.10 100 7,100
10:27 18.30 0.40 400 7,500
10:54 17.20 -0.70 800 8,300
11:10 18 0.10 100 8,400
13:12 17.90 0 400 8,800
13:31 18 0.10 100 8,900
14:29 17.40 -0.50 100 9,000
14:31 17.30 -0.60 200 9,200
14:56 17.40 -0.50 500 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,500 (19.20) 0% 80 (0.27) 0%
2018 8,542.20 (13.36) 0% 52 (-0.15) -0%
2019 5,750.40 (7.04) 0% 75 (-0.13) -0%
2020 3,054.50 (6.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,059.50 (3.83) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,942.70 (2.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 4,831 (0.42) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,747,8531,694,5071,650,7542,430,1785,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,613
Tổng lợi nhuận trước thuế13,93320,73535,33727,964-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242195,456
Lợi nhuận sau thuế 12,67719,20033,89726,001-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482162,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,92822,07435,96032,8404,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528136,798
Tổng tài sản6,567,3156,106,2596,102,4786,399,5546,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,990
Tổng nợ5,566,7315,118,6085,122,4685,460,6225,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,30011,592,931
Vốn chủ sở hữu1,000,585987,651980,009938,932943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,1431,622,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |