CTCP Địa ốc Chợ Lớn (rcl)

11.70
0.10
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.70
11.70
11.70
1,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.7
0.4k
34.9 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
188 tỷ
14 triệu
6,877
16.5 - 12
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
189 tỷ
287 tỷ
65.9%
60.3%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (81 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 45.75 (0.25) 24.9%
VIC 46.90 (0.05) 22.5%
BCM 69.40 (-0.10) 9.0%
VRE 26.85 (0.75) 7.6%
NVL 15.40 (-0.20) 3.8%
KBC 32.30 (0.20) 3.1%
KDH 32.50 (-0.15) 2.9%
PDR 24.30 (0.35) 2.0%
DIG 25.10 (0.00) 1.9%
NLG 34.70 (-0.30) 1.7%
VPI 53.10 (0.10) 1.6%
KSF 40.70 (0.40) 1.5%
DXG 19.05 (0.15) 1.4%
HUT 24.20 (-0.30) 1.1%
KOS 39.35 (0.05) 1.1%
TCH 11.85 (0.25) 1.0%
SJS 62.60 (0.70) 0.9%
HDG 28.20 (0.05) 0.9%
ITA 6.03 (0.01) 0.7%
CEO 21.60 (0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 300 12.40 3,100
11.70 1,700 12.60 4,200
11.60 1,500 12.70 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 11.70 0.10 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.10) 0% 19 (0.02) 0%
2018 150.05 (0.10) 0% 22.50 (0.01) 0%
2019 180 (0.12) 0% 20 (0.01) 0%
2020 0 (0.14) 0% 11 (0.02) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0.01 (0.02) 189%
2022 160 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 60 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |