CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

9.30
-0.20
(-2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.30
9.30
9.30
300
10k
0.7k
14.0 lần
1.0 lần
6% # 7%
1.9
773 tỷ
81 triệu
1,059
12.1 - 6.0
184 tỷ
814 tỷ
22.6%
81.56%
141 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 9,500 9.50 100
8.70 100 9.90 100
0.00 0 10.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 9.30 -0.20 100 100
10:30 9.30 -0.20 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 308 (0.26) 0% 32 (0.03) 0%
2021 240 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%
2023 320 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV13,20591,95984,01069,042246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Tổng lợi nhuận trước thuế1,79381,436-4,330-11,69067,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế 1,43470,111-4,330-11,50655,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,43470,111-4,330-11,50655,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản997,9601,029,187960,912955,5661,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ183,998215,225162,057152,381218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu813,962813,962798,855803,185813,962813,962813,962813,962824,309813,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc