CTCP Sông Đà 5 (sd5)

7.80
0.10
(1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.80
7.60
3,300
18.6k
0.9k
9.1 lần
0.4 lần
1% # 5%
0.5
200 tỷ
26 triệu
40,185
8.2 - 6.6
1,171 tỷ
484 tỷ
241.8%
29.25%
106 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 24,800 7.80 9,400
7.50 12,000 7.90 9,000
7.40 3,000 8.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:39 7.70 0.10 1,200 1,200
10:48 7.70 0.10 300 1,500
11:10 7.70 0.10 500 2,000
13:10 7.70 0.10 200 2,200
13:11 7.60 0 1,000 3,200
14:45 7.80 0.20 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV554,097421,607716,603599,9362,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,331
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1875,8988,6299,44030,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,285
Lợi nhuận sau thuế 6,5493,4046,0516,11421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5493,4046,0516,11421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,755
Tổng tài sản1,655,7761,495,1481,577,1971,815,8101,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,711
Tổng nợ1,171,3891,017,3101,102,7621,347,4271,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,847
Vốn chủ sở hữu484,388477,838474,434468,383477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc