CTCP Sông Đà 5 (sd5)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
4,300
18.5K
0.9K
8.9x
0.4x
1% # 5%
1.0
211 Bi
26 Mi
29,531
9.3 - 7.0
1,116 Bi
480 Bi
232.4%
30.09%
175 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 5,000 9.00 400
8.60 2,000 9.10 20,200
8.50 2,000 9.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9 0 100 100
13:10 9 0 2,200 2,300
13:38 9 0 1,000 3,300
14:10 9 0 1,000 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,013488,861777,162554,0972,337,1332,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,901
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7908,70511,0118,18735,69330,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,523
Lợi nhuận sau thuế 4,5515,6936,8526,54923,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5515,6936,8526,54923,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,338
Tổng tài sản1,596,7921,531,7811,728,7061,655,7761,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,642
Tổng nợ1,116,3601,055,8991,258,5181,171,3891,116,3601,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,202
Vốn chủ sở hữu480,432475,881470,188484,388480,432477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |