CTCP Sông Đà 5 (sd5)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.30
20,100
18.5K
0.9K
9.1x
0.4x
1% # 5%
0.7
216 Bi
26 Mi
29,832
9.3 - 6.8
1,116 Bi
480 Bi
232.4%
30.09%
175 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 3,000 8.50 3,200
8.20 5,200 8.60 1,800
8.10 5,300 8.70 18,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 73.00 (0.40) 27.5%
LGC 69.50 (0.00) 10.8%
VCG 21.05 (0.00) 10.2%
THD 32.00 (-0.50) 10.1%
CTD 87.50 (1.00) 7.2%
PC1 23.15 (0.00) 6.7%
CII 14.00 (0.00) 6.2%
SCG 72.60 (-1.40) 5.1%
HHV 12.40 (0.00) 4.3%
BCG 3.94 (-0.02) 2.8%
DPG 51.10 (-0.10) 2.6%
HBC 6.60 (0.00) 1.8%
FCN 14.15 (-0.10) 1.8%
LCG 10.40 (0.00) 1.6%
L18 43.10 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 8.30 0 700 700
09:14 8.30 0 2,300 3,000
09:29 8.30 0 3,100 6,100
09:31 8.30 0 3,000 9,100
09:33 8.30 0 3,000 12,100
09:36 8.30 0 1,900 14,000
10:39 8.30 0 6,100 20,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,013488,861777,162554,0972,337,1332,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,901
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7908,70511,0118,18735,69330,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,523
Lợi nhuận sau thuế 4,5515,6936,8526,54923,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5515,6936,8526,54923,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,338
Tổng tài sản1,596,7921,531,7811,728,7061,655,7761,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,642
Tổng nợ1,116,3601,055,8991,258,5181,171,3891,116,3601,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,202
Vốn chủ sở hữu480,432475,881470,188484,388480,432477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |