CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải (tvh)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.2
6.0k
2.3 lần
6%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.2
56 tỷ
4 triệu
29
34.7 - 14
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
319 tỷ
89 tỷ
358.7%
21.8%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.00 (0.00) 16.1%
VGI 23.60 (-0.30) 7.1%
BSR 20.80 (-0.20) 6.3%
MCH 77.60 (-1.30) 5.5%
VEA 36.50 (-1.10) 4.8%
PGV 26.45 (-0.20) 2.9%
FOX 69.10 (-1.60) 2.2%
MVN 19.00 (-0.40) 2.1%
VEF 123.00 (0.80) 2.0%
MSR 19.60 (0.70) 1.9%
VSF 36.80 (-1.70) 1.9%
QNS 48.50 (-1.40) 1.7%
DNH 44.00 (1.50) 1.7%
SSH 63.80 (-0.40) 1.5%
OIL 10.50 (-0.50) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 207.00 (27.00) 1.0%
MML 28.50 (0.00) 0.9%
CTR 74.50 (-1.30) 0.9%
PGB 27.80 (-0.50) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 18 (0.02) 0%
2019 113 (0.10) 0% 24 (0.02) 0%
2020 119 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 120 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2022 123 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2023 138 (0) 0% 0.03 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |