CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

56.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.60
57.50
57.50
56.60
1,800
15.8K
5.4K
12.5x
4.3x
29% # 34%
0.8
4,276 Bi
82 Mi
3,469
71.7 - 52.5
194 Bi
999 Bi
19.4%
83.76%
285 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.10 500 57.00 100
50.00 500 57.50 500
48.60 1,100 58.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 57.50 0.90 100 100
10:10 56.80 0.20 600 700
13:10 56.80 0.20 400 1,100
13:12 56.80 0.20 100 1,200
13:44 56.80 0.20 100 1,300
13:45 56.80 0.20 200 1,500
13:46 56.80 0.20 100 1,600
13:48 56.80 0.20 100 1,700
14:36 56.60 0 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 580 (0.76) 0% 120 (0.15) 0%
2019 730 (0.79) 0% 0 (0.13) 0%
2020 715 (0.74) 0% 0 (0.15) 0%
2021 730 (0.82) 0% 0.02 (0.20) 1,019%
2022 739 (0.82) 0% 0 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV303,098263,052284,728242,1551,093,033895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Tổng lợi nhuận trước thuế88,31292,512103,942106,058390,825307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 70,46883,09292,74694,419340,725271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,46883,09292,74694,419340,725271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản1,192,8081,106,6831,112,2781,343,7011,192,8081,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ193,756178,100140,38185,050193,75689,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu999,052928,583971,8971,258,651999,0521,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |