CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

60.60
2.60
(4.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
60.40
60.60
60.40
2,000
19.9k
5.0k
11.5 lần
2.9 lần
24% # 25%
2.4
3,669 tỷ
63 triệu
6,170
61 - 30.4
85 tỷ
1,259 tỷ
6.8%
93.67%
436 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.60 300 60.40 900
58.50 500 60.50 500
58.30 100 60.60 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:12 60.60 2.10 1,300 1,300
14:14 60.60 2.10 200 1,500
14:17 60.60 2.10 300 1,800
14:18 60.60 2.10 200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 580 (0.76) 0% 120 (0.15) 0%
2019 730 (0.79) 0% 0 (0.13) 0%
2020 715 (0.74) 0% 0 (0.15) 0%
2021 730 (0.82) 0% 0.02 (0.20) 1,019%
2022 739 (0.82) 0% 0 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,155253,733235,997216,426895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Tổng lợi nhuận trước thuế106,05898,05684,60169,845307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 94,41987,08674,87661,690271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,41987,08674,87661,690271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản1,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ85,05089,940120,48599,09089,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu1,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc