CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

12.30
-1.70
(-12.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
12.30
12.30
12.30
100
25.3k
3.4k
3.6 lần
0.5 lần
10% # 13%
0.7
44 tỷ
4 triệu
129
19.8 - 12.7
37 tỷ
91 tỷ
40.4%
71.21%
23 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 100 15.70 100
12.40 1,100 16.00 300
12.30 500 16.10 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.30 -1.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 89.60 (0.10) 0% 5.25 (0.01) 0%
2018 94.20 (0.13) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 113.70 (0.15) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 142.30 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.90 (0.16) 0% 0.01 (0.01) 95%
2022 140.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 156.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,11384,533
Tổng lợi nhuận trước thuế15,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,7356,169
Lợi nhuận sau thuế 12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Tổng tài sản127,913125,471122,833123,074127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,59286,730
Tổng nợ36,82633,58234,35732,85136,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,64816,787
Vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22291,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,94369,943


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc