CTCP 28.1 (ag1)

8.80
-0.10
(-1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.80
8.80
8.80
600
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
5 triệu
5,468
8.4 - 4.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 200 8.80 1,000
8.10 4,000 8.90 1,000
8.00 6,000 9.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:41 8.80 0 100 100
14:28 8.80 0 100 200
14:34 8.80 0 100 300
14:36 8.80 0 100 400
14:46 8.80 0 100 500
14:48 8.80 0 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 502.15 (0.46) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 480 (0.39) 0% 11 (0.01) 0%
2019 412 (0.35) 0% 8.96 (0.01) 0%
2020 367 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 195 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 251 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2023 325 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản144,115131,04691,15096,123
Tổng nợ93,22890,57663,46655,422
Vốn chủ sở hữu50,88840,47027,68340,701


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc