CTCP 28.1 (ag1)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.3
2.6k
2.7 lần
10%
32%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
34 tỷ
5 triệu
5,602
8.4 - 4.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
91 tỷ
40 tỷ
223.8%
30.9%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.20 (0.20) 16.1%
VGI 23.50 (-0.40) 7.1%
BSR 20.90 (-0.10) 6.3%
MCH 77.50 (-1.40) 5.5%
VEA 37.20 (-0.40) 4.8%
PGV 26.45 (-0.20) 2.9%
FOX 70.90 (0.20) 2.2%
MVN 19.00 (-0.40) 2.1%
VEF 125.30 (3.10) 2.0%
MSR 19.10 (0.20) 1.9%
VSF 37.00 (-1.50) 1.9%
QNS 48.60 (-1.30) 1.7%
DNH 44.00 (1.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.30) 1.5%
OIL 10.50 (-0.50) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 207.00 (27.00) 1.0%
MML 28.00 (-0.50) 0.9%
CTR 75.10 (-0.70) 0.9%
PGB 28.00 (-0.30) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 502.15 (0.46) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 480 (0.39) 0% 11 (0.01) 0%
2019 412 (0.35) 0% 8.96 (0.01) 0%
2020 367 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 195 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 251 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2023 325 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |