GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 08/10/2024


SX Hàng gia dụng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
08/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
MSH 44.8 48.9 44.8 48.9 9.0%
4.1
2,371,800 -11.7 26.9 3.7 13.2
TNG 24.1 25.6 24.1 25.5 5.8%
1.4
34,691,100 -11.8 15.9 2.3 11.4
GDT 27.7 29 27.6 29 4.7%
1.3
346,000 1.0 13.4 2.1 13.8
TTF 3.1 3.3 3 3.3 4.5%
0.1
18,947,900 0.1 0.7 0.1 23.4
KMR 3.2 3.3 3.2 3.2 0.3%
0.0
351,300 0 11.3 0.1 35.9
TCM 46.1 46.8 45.1 46.2 0.2%
0.1
29,207,300 6.9 23.0 2.3 20.3
GMC 8 8.8 8 8 0%
0
102,500 0 12.1 0 0
MHL 3.3 3.3 3.3 3.3 0%
0
0 0 1.5 0 0
SAV 20.5 20.6 20 20.5 0%
0
517,500 0.1 14.9 0.8 24.5
SVD 3.1 3.4 3.1 3.1 0%
0
730,000 -0.0 9.0 0 0
TET 31.4 31.4 31.4 31.4 0%
0
4,500 0 19.9 1.6 20.1
TVT 16 16.3 15.9 16.0 -0.3%
-0.1
75,400 0 26.5 0.6 29.1
GIL 29.3 29.5 28.2 29 -1.0%
-0.3
5,066,000 6.3 36.4 1.2 25
X20 10.1 10.1 9.2 10 -1.4%
-0.1
900 0 15.8 1.2 8.3
SHA 4.3 4.4 4.1 4.2 -1.9%
-0.1
206,900 -0.0 12.6 0.4 9.7
STK 25.6 26 24.9 24.9 -2.7%
-0.7
623,200 -0.5 17.0 0 0
TDT 7 7 6.7 6.8 -2.9%
-0.2
634,600 0 11.2 0.5 12.8
EVE 11.2 11.2 10.6 10.6 -5.4%
-0.6
734,600 19.5 23.4 0 0
FTM 0.8 0.8 0.7 0.7 -12.5%
-0.1
306,800 0 0 0 0
ADS 10.5 10.5 8.9 9.1 -13.8%
-1.5
2,763,800 -0.2 12.1 0.4 22.6

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |