GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


SX Hàng gia dụng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 TVT 16 17 16 16.6 3.8%
0.6
491,300 -4.7 27.0 0.0 815
2 GMC 9.1 9.5 8.9 9.5 3.7%
0.3
205,600 -0.4 12.6 -3.1 0
3 TNG 20.2 22.6 18.5 20.7 2.5%
0.5
63,427,500 0 15.7 3.0 6.8
4 TDT 7.5 7.7 7.2 7.6 1.3%
0.1
2,607,400 0 10.9 0.8 10
5 MSH 43 47.3 41.1 43.5 1.2%
0.5
6,211,800 29.9 24.9 3.8 11.3
6 GIL 31.7 36 31.2 32.7 0.6%
0.2
25,832,200 -1.3 35.3 1.4 23.9
7 FTM 0 0 0 0.8 0%
0.8
0 0 0 -9.5 0
8 MHL 3.3 3.3 3.3 3.3 0%
0
42,100 0 11.7 4.2 0.8
9 TET 29.4 29.4 29.4 29.4 0%
0
0 0 19.5 2.0 14.5
10 EVE 16.6 16.8 15.2 15.9 -2.1%
-0.4
5,819,500 -5.9 24.2 2.0 8.4
11 GDT 28.6 30 27.8 27.9 -2.6%
-0.8
857,200 0.3 12.3 1.8 15.6
12 STK 34.5 35 32.9 33.4 -3.2%
-1.1
1,067,900 2.8 18.7 1.9 18.2
13 SAV 17.7 17.7 16.4 17 -4.0%
-0.7
768,000 -0.0 20.6 1.5 11.5
14 TCM 49.7 49.7 47.4 47.7 -4.0%
-2
11,666,600 -13.7 23.6 2.5 19.6
15 SVD 3.7 3.8 3.4 3.5 -4.9%
-0.2
741,800 0.0 9.7 -0.7 0
16 SHA 5.1 5.2 4.7 4.8 -7.1%
-0.4
612,700 0.0 12.2 0.5 11
17 KMR 3.8 3.8 3.4 3.5 -8.4%
-0.3
1,815,900 0.2 11.2 0.2 15.8
18 X20 10.6 10.6 9.6 9.6 -9.4%
-1
6,300 0 15.4 1.4 7.4
19 ADS 15.9 16.8 13.6 14.2 -10.7%
-1.7
15,544,700 -1.0 17.5 1.3 12.5
20 TTF 5.5 5.7 4.5 4.6 -16.7%
-0.9
63,077,900 1.0 1 -0.1 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |