CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

39.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.10
39.10
39.10
39.10
0
29.6K
3.7K
10.6x
1.3x
9% # 12%
0.8
1,114 Bi
29 Mi
1,012
42 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.60 300 40.50 100
36.50 200 41.00 100
0.00 0 41.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 38.10 (0.10) 25.6%
VIC 39.90 (0.00) 23.6%
BCM 70.00 (-0.50) 11.3%
VRE 16.45 (0.05) 5.9%
KDH 33.65 (-0.35) 5.3%
KBC 28.85 (-0.15) 3.4%
VPI 57.10 (-0.10) 2.8%
NVL 9.09 (-0.07) 2.8%
PDR 18.70 (-0.05) 2.5%
HUT 16.00 (0.10) 2.2%
NLG 32.55 (-0.45) 2.0%
DXG 14.45 (-0.10) 2.0%
KSF 41.20 (0.20) 1.9%
DIG 18.45 (0.15) 1.7%
SJS 92.50 (-0.10) 1.6%
TCH 15.20 (0.00) 1.6%
HDG 27.00 (0.25) 1.4%
KOS 39.35 (-0.05) 1.3%
SZC 43.15 (-0.45) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,01856,27652,49853,205212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179
Tổng lợi nhuận trước thuế34,46026,53937,50630,629133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,727
Lợi nhuận sau thuế 27,56822,17929,82825,576108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,56822,17929,82825,576108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Tổng tài sản1,212,0261,174,1581,210,4491,196,2291,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635
Tổng nợ368,719358,419379,389364,968364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811
Vốn chủ sở hữu843,308815,740831,061831,261831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |