CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

33
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
29.6
3.7k
10.2 lần
9%
13%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
1,082 tỷ
29 triệu
5,774
39.9 - 28.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
371 tỷ
843 tỷ
44.0%
69.5%
60 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.40) 24.2%
VIC 42.10 (0.35) 21.9%
BCM 58.20 (0.00) 8.1%
VRE 22.80 (0.70) 7.3%
NVL 17.70 (0.00) 4.8%
KBC 31.55 (0.45) 3.2%
KDH 31.55 (0.35) 3.0%
PDR 27.00 (-0.20) 2.5%
DIG 25.10 (0.40) 2.1%
NLG 37.20 (0.20) 1.9%
VPI 55.20 (0.10) 1.8%
KSF 40.50 (-0.20) 1.6%
DXG 19.85 (-0.15) 1.6%
TCH 12.20 (-0.25) 1.1%
KOS 38.75 (0.05) 1.1%
SJS 72.80 (0.50) 1.0%
HUT 19.50 (-0.40) 0.9%
HDG 27.35 (-0.25) 0.9%
CEO 21.60 (0.00) 0.8%
ITA 6.18 (0.02) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 200 35.30 100
32.50 500 0.00 0
32.00 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc