| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
fpt
CTCP FPT
|
96.70 | -0.80 | 2,181,000 | 5,124,858 | 1,691,729,560 | 161,376 | 0% |
|
|
2/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
87 | -1 | 111,800 | 635,166 | 114,385,879 | 10,123 | 0% |
|
|
3/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
37.10 | 0.10 | 133,600 | 1,363,542 | 211,387,619 | 7,031 | 0% |
|
|
4/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
21.75 | 0.05 | 189,900 | 936,132 | 104,945,498 | 1,857 | 0% |
|
|
5/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
23.10 | 0.85 | 87,000 | 86,577 | 32,185,000 | 426 | 0% |
|
|
6/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
23.50 | 0.10 | 1,900 | 6,807 | 15,000,000 | 377 | 0% |
|
|
7/
glt
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
|
20.90 | 0 | 0 | 7,969 | 10,456,092 | 374 | 0% |
|
|
8/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
15.05 | 0.05 | 35,200 | 147,669 | 26,173,701 | 345 | 0% |
|
|
9/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
20.30 | 0 | 500 | 11,472 | 10,000,000 | 261 | 0% |
|
|
10/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
9.10 | -0.10 | 94,300 | 198,080 | 32,300,000 | 168 | 0% |
|
|
11/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11.60 | 0 | 0 | 2,108 | 10,219,484 | 107 | 0% |
|
|
12/
pia
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
|
28.30 | 0 | 0 | 667 | 3,900,000 | 101 | 0% |
|
|
13/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 500 | 775 | 5,665,530 | 95 | 0% |
|
|
14/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 3,000,000 | 92 | 0% |
|
|
15/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
17.70 | 0 | 0 | 1,895 | 5,000,000 | 92 | 0% |
|
|
16/
kst
CTCP KASATI
|
15.60 | 1.30 | 3,000 | 495 | 5,992,020 | 83 | 0% |
|
|
17/
adc
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
|
20.10 | 0 | 0 | 643 | 3,977,936 | 80 | 0% |
|
|
18/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
29.70 | 0 | 0 | 43 | 3,240,000 | 64 | 0% |
|
|
19/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
32 | 0 | 0 | 2,106 | 1,999,934 | 58 | 0% |
|
|
20/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
11.10 | 0 | 0 | 1,048 | 4,405,000 | 55 | 0% |
|
|
21/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
18 | 0 | 0 | 100 | 4,137,000 | 46 | 0% |
|
|
22/
one
CTCP Truyền thông Số 1
|
5.30 | 0 | 2,000 | 37,038 | 7,960,310 | 41 | 0% |
|
|
23/
vtc
CTCP Viễn thông VTC
|
27.10 | 2.40 | 48,000 | 5,960 | 4,534,696 | 39 | 0% |
|
|
24/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
12.60 | 0 | 0 | 615 | 1,925,658 | 30 | 0% |
|
|
25/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
12.10 | 0 | 0 | 214 | 2,095,985 | 28 | 0% |
|
|
26/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
9.20 | 0 | 0 | 1,295 | 1,860,000 | 27 | 0% |
|
|
27/
vie
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
|
8.90 | 0 | 0 | 157 | 5,061,244 | 23 | 0% |
|
|
28/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
8.80 | 0 | 0 | 1 | 1,000,000 | 22 | 0% |
|
|
29/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
10 | 0 | 0 | 1,077 | 1,100,000 | 13 | 0% |
|
|
30/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
7.40 | 0 | 0 | 54 | 1,126,474 | 9 | 0% |
|