CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

52
2
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
52
50
1,200
68.3k
12.9k
4.0 lần
0.8 lần
17% # 19%
0.7
562 tỷ
11 triệu
258
43.4 - 29.9
89 tỷ
738 tỷ
12.1%
89.22%
110 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 1,000 51.00 100
42.60 500 53.50 500
42.50 100 54.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 50 0 600 600
14:33 52 2 600 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.28 (0.59) 0% 49.43 (0.07) 0%
2018 624.09 (0.60) 0% 50.91 (0.05) 0%
2019 776.79 (0.59) 0% 0 (0.07) 0%
2020 546.48 (0.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 663.32 (0.65) 0% 0 (0.07) 0%
2023 724.11 (0) 0% 40.82 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV917,601979,597648,147614,035586,781
Tổng lợi nhuận trước thuế166,530164,25485,15772,81783,552
Lợi nhuận sau thuế 139,298136,72869,95861,34869,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ139,273136,69569,94561,33869,674
Tổng tài sản826,911742,215662,290573,559826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746
Tổng nợ89,115124,074171,235136,81889,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,52647,705
Vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc