CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

30.90
0.70
(2.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.20
29.80
30.90
29.70
500
15.3K
2.2K
13.8x
2.0x
13% # 15%
0.9
649 Bi
21 Mi
8,613
35.6 - 28.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 100 30.50 1,000
28.40 200 30.90 1,800
28.10 200 31.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.00 (0.05) 22.9%
DNH 51.50 (0.00) 17.8%
VSH 52.00 (0.00) 9.9%
DTK 12.50 (-0.20) 7.1%
QTP 13.60 (0.00) 5.0%
HND 11.60 (0.10) 4.7%
NT2 17.30 (-0.05) 4.1%
CHP 34.30 (0.45) 4.1%
TMP 67.50 (2.20) 3.7%
PPC 11.50 (0.00) 3.1%
SHP 35.60 (0.00) 2.9%
PGD 29.00 (0.10) 2.3%
VPD 25.00 (0.30) 2.2%
TBC 39.50 (0.00) 2.1%
ND2 38.00 (-3.20) 1.6%
SBA 30.00 (0.20) 1.5%
PGS 32.90 (0.00) 1.3%
S4A 36.50 (-0.20) 1.3%
SEB 48.00 (0.20) 1.3%
GHC 30.40 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 29.80 -0.40 100 100
09:35 29.80 -0.40 100 200
09:49 29.70 -0.50 100 300
09:57 29.70 -0.50 100 400
10:27 30.90 0.70 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158 (0.17) 0% 32 (0.05) 0%
2018 155.30 (0.18) 0% 35 (0.04) 0%
2019 170 (0.15) 0% 46 (0.05) 0%
2020 160 (0.19) 0% 0 (0.06) 0%
2021 160.50 (0.17) 0% 50.40 (0.05) 0%
2022 160.10 (0.18) 0% 52.50 (0.06) 0%
2023 161.55 (0.03) 0% 53.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,02836,93046,52040,522149,000158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673
Tổng lợi nhuận trước thuế9,13810,51622,72516,73759,11667,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,073
Lợi nhuận sau thuế 7,3078,41218,07713,39047,18553,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2968,40118,07113,36847,13653,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,497
Tổng tài sản363,900376,884375,389366,319363,900363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813
Tổng nợ41,92462,21569,13127,68741,92438,59727,04227,14256,852106,470130,471171,889212,318269,031
Vốn chủ sở hữu321,976314,669306,258338,632321,976325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |