CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

32.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.30
32.30
32.30
32.30
8,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.5
2.6k
14.7 lần
15%
17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
653 tỷ
21 triệu
23,864
47.5 - 28.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
39 tỷ
325 tỷ
11.9%
89.4%
83 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.1%
DNH 48.00 (5.00) 16.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.3%
HND 14.30 (-0.10) 5.6%
DTK 11.00 (-0.10) 5.6%
QTP 15.40 (0.10) 5.3%
NT2 21.40 (0.10) 4.7%
TMP 69.70 (-0.40) 3.6%
CHP 29.60 (0.05) 3.3%
PPC 13.45 (-0.05) 3.3%
SHP 33.65 (0.20) 2.6%
PGD 34.60 (0.00) 2.4%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.20 100 34.00 100
32.00 1,100 34.50 1,300
31.50 1,000 35.00 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 32.30 0 500 500
09:24 32.30 0 500 1,000
10:44 32.30 0 1,000 2,000
12:59 32.30 0 1,000 3,000
13:39 32.30 0 4,000 7,000
13:49 32.30 0 1,000 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158 (0.17) 0% 32 (0.05) 0%
2018 155.30 (0.18) 0% 35 (0.04) 0%
2019 170 (0.15) 0% 46 (0.05) 0%
2020 160 (0.19) 0% 0 (0.06) 0%
2021 160.50 (0.17) 0% 50.40 (0.05) 0%
2022 160.10 (0.18) 0% 52.50 (0.06) 0%
2023 161.55 (0.03) 0% 53.04 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc