CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

140.50
1.40
(1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
139.10
140
140.50
139.80
20,800
15.6K / 10.7K
10.7K / 7.4K
13.1x / 19.0x
9.0x / 13.1x
28% # 69%
1.5
102,289 Bi
1,056 Mi / 1,056Mi
104,160
182.9 - 76.0
16,572 Bi
11,328 Bi
146.3%
40.60%
5,677 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
140.30 100 140.50 7,000
140.20 1,800 140.60 600
140.10 200 140.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 66.00 (-0.80) 12.4%
BID 39.45 (-0.35) 6.1%
VGI 77.80 (1.60) 5.2%
CTG 41.65 (0.05) 5.0%
ACV 97.00 (-0.40) 4.7%
VHM 48.25 (0.90) 4.6%
VIC 53.00 (1.50) 4.4%
TCB 27.35 (-0.10) 4.3%
FPT 128.00 (3.00) 4.1%
HPG 27.15 (0.00) 3.9%
GAS 67.70 (-0.90) 3.6%
VPB 19.50 (-0.10) 3.5%
MBB 24.30 (0.05) 3.3%
MCH 140.50 (1.40) 3.3%
GVR 34.55 (0.05) 3.1%
VNM 61.30 (-0.50) 2.9%
ACB 26.10 (-0.15) 2.6%
MSN 67.90 (-0.50) 2.2%
MVN 80.40 (2.10) 2.1%
MWG 60.30 (0.30) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 140.30 1.20 600 600
09:16 140 0.90 400 1,000
09:19 140 0.90 100 1,100
09:30 140 0.90 300 1,400
09:31 140 0.90 100 1,500
09:32 140 0.90 700 2,200
09:34 140 0.90 100 2,300
09:36 140 0.90 100 2,400
09:38 140 0.90 500 2,900
09:44 140 0.90 100 3,000
10:10 139.80 0.70 100 3,100
10:32 139.90 0.80 100 3,200
10:36 140 0.90 100 3,300
10:41 140 0.90 100 3,400
10:52 140 0.90 100 3,500
10:55 139.90 0.80 100 3,600
10:58 139.80 0.70 100 3,700
11:10 140 0.90 100 3,800
11:18 140 0.90 200 4,000
11:29 140.10 1 800 4,800
13:10 140.20 1.10 600 5,400
13:19 140.20 1.10 100 5,500
13:24 140.30 1.20 300 5,800
13:25 140.50 1.40 2,300 8,100
13:28 140.50 1.40 100 8,200
13:31 140.50 1.40 200 8,400
13:38 140.50 1.40 400 8,800
13:46 140.50 1.40 100 8,900
13:49 140.50 1.40 100 9,000
13:51 140.50 1.40 800 9,800
14:10 140.50 1.40 1,000 10,800
14:21 140.40 1.30 100 10,900
14:22 140.40 1.30 1,100 12,000
14:25 140.40 1.30 100 12,100
14:28 140.40 1.30 100 12,200
14:31 140.40 1.30 100 12,300
14:36 140.50 1.40 100 12,400
14:38 140.20 1.10 8,000 20,400
14:47 140.50 1.40 300 20,700
14:49 140.50 1.40 100 20,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (13.42) 0% 2,680 (2.25) 0%
2018 0 (17.29) 0% 3,250 (3.40) 0%
2019 0 (19.11) 0% 4,125 (4.06) 0%
2020 23,000 (23.99) 0% 4,600 (4.60) 0%
2021 27,000 (28.10) 0% 5 (5.53) 111%
2022 34,000 (27.18) 0% 5,500 (5.53) 0%
2023 28,500 (0) 0% 5,600 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,014,2658,054,6727,448,1566,638,38131,155,47428,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,193
Tổng lợi nhuận trước thuế2,704,6742,376,9312,035,4311,887,2779,004,3138,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,543
Lợi nhuận sau thuế 2,367,8722,094,4301,788,8821,669,3537,920,5387,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,329,2112,072,2981,756,5851,645,1817,803,2767,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,340
Tổng tài sản27,899,96045,751,10941,823,52840,211,58227,899,96040,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,647
Tổng nợ16,572,13429,906,49411,941,50112,119,48816,572,13414,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,200
Vốn chủ sở hữu11,327,82715,844,61429,882,02628,092,09411,327,82726,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,447


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |