CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

25.70
-0.20
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.90
25.90
25.70
3,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.4
2.7k
8.8 lần
14%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
2,334 tỷ
107 triệu
27,955
27.5 - 19.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
247 tỷ
1,569 tỷ
15.8%
86.4%
50 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.5%
DNH 48.00 (5.00) 14.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.2%
DTK 11.00 (-0.10) 6.0%
HND 14.30 (-0.10) 5.7%
QTP 15.40 (0.10) 5.4%
NT2 21.40 (0.10) 4.8%
TMP 69.70 (-0.40) 3.9%
CHP 29.60 (0.05) 3.4%
PPC 13.45 (-0.05) 3.4%
SHP 33.65 (0.20) 2.7%
PGD 34.60 (0.00) 2.5%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.50 1,000 25.70 1,100
25.30 100 25.80 1,700
25.20 1,100 25.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 25.90 0 200 200
09:22 25.80 -0.10 100 300
13:36 25.70 -0.20 100 400
13:52 25.70 -0.20 100 500
14:10 25.70 -0.20 300 800
14:44 25.70 -0.20 2,500 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc